KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1B7 | 1K2 | 1K2 | K2T1 | |
100N | 59 | 43 | 56 | 67 |
200N | 779 | 668 | 221 | 145 |
400N | 9810 4512 4972 | 0385 4462 1076 | 2273 6104 1971 | 4450 3663 5614 |
1TR | 9830 | 4342 | 6078 | 0623 |
3TR | 61734 61669 07255 23331 04287 00711 53198 | 43369 41641 56154 83164 15740 50960 17873 | 22024 54189 16760 34793 52675 60500 81566 | 07343 11696 01274 82285 03136 01551 27013 |
10TR | 07763 54165 | 01111 08507 | 49884 46034 | 44987 23987 |
15TR | 74684 | 69143 | 93647 | 06833 |
30TR | 44247 | 35754 | 58444 | 80508 |
2TỶ | 608433 | 276764 | 725709 | 042161 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL02 | 01KS02 | 24TV02 | |
100N | 90 | 33 | 91 |
200N | 276 | 986 | 292 |
400N | 4731 6353 0338 | 4607 1752 9753 | 7785 4298 0153 |
1TR | 1175 | 8132 | 3142 |
3TR | 35866 15687 70137 90756 83963 24273 46434 | 57909 77804 13784 35183 18155 16223 36377 | 11855 08608 63191 53107 48982 13305 32923 |
10TR | 72869 79944 | 57549 94051 | 49672 88096 |
15TR | 48291 | 55023 | 51470 |
30TR | 10482 | 94850 | 09238 |
2TỶ | 851022 | 374400 | 930633 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K2 | AG1K2 | 1K2 | |
100N | 61 | 39 | 41 |
200N | 537 | 812 | 775 |
400N | 0230 6886 3638 | 5109 9405 7803 | 6326 1340 3733 |
1TR | 4184 | 2065 | 8989 |
3TR | 59543 63448 57546 00752 11422 36243 40231 | 51727 87628 43859 59882 87222 77499 35794 | 81751 21091 61959 91328 48048 83107 30979 |
10TR | 23771 73709 | 48779 68708 | 97399 93945 |
15TR | 70557 | 71610 | 30466 |
30TR | 84109 | 93814 | 57986 |
2TỶ | 694014 | 059466 | 008906 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K1 | K1T1 | K1T01 | |
100N | 84 | 47 | 70 |
200N | 375 | 008 | 461 |
400N | 5030 5747 8133 | 3818 1530 0251 | 0200 6233 1593 |
1TR | 0204 | 4430 | 6292 |
3TR | 24072 57072 95548 37972 35861 10137 62420 | 88920 05356 77778 77065 70013 56594 58737 | 57756 76470 05845 66244 57223 63034 17065 |
10TR | 04403 66058 | 27761 61015 | 70628 51072 |
15TR | 23596 | 22947 | 52265 |
30TR | 04487 | 95486 | 84335 |
2TỶ | 348665 | 985554 | 471015 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | 01K1 | |
100N | 19 | 37 | 93 |
200N | 406 | 429 | 857 |
400N | 6459 0047 1493 | 9827 1014 7293 | 1873 3375 1667 |
1TR | 8642 | 9914 | 0484 |
3TR | 10797 55816 82766 73148 12885 23186 58129 | 48028 72181 53704 72032 70693 19867 47415 | 97486 17708 42784 71815 88019 02545 20072 |
10TR | 27648 69806 | 58085 20635 | 90199 37532 |
15TR | 26768 | 32146 | 81201 |
30TR | 34456 | 15821 | 11934 |
2TỶ | 276901 | 904807 | 854573 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1B2 | A02 | T01K1 | |
100N | 60 | 86 | 74 |
200N | 971 | 679 | 183 |
400N | 9777 9926 5340 | 9239 4700 5649 | 7372 4367 4388 |
1TR | 3271 | 8779 | 7927 |
3TR | 21162 73711 59648 40466 09179 86968 51788 | 49338 21960 60145 75977 01589 47158 38613 | 93025 93707 96663 74231 16416 93084 54487 |
10TR | 06486 71393 | 07707 85097 | 87697 95623 |
15TR | 29656 | 47829 | 49227 |
30TR | 21721 | 21983 | 46641 |
2TỶ | 032301 | 898146 | 720360 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1A | 1K1 | ĐL1K1 | |
100N | 82 | 43 | 41 |
200N | 180 | 034 | 943 |
400N | 1225 5242 3408 | 8857 4441 1029 | 0049 5958 0326 |
1TR | 0812 | 6103 | 4413 |
3TR | 89817 80538 26583 15528 84935 96061 72994 | 85401 74532 44919 64893 93702 89011 58290 | 53132 30028 87827 62434 68189 58664 30731 |
10TR | 81648 33156 | 36262 06690 | 91393 94319 |
15TR | 07312 | 42557 | 31220 |
30TR | 82660 | 83932 | 44367 |
2TỶ | 546106 | 142988 | 045489 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep