KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K1 | K1T1 | K1T01 | |
100N | 84 | 47 | 70 |
200N | 375 | 008 | 461 |
400N | 5030 5747 8133 | 3818 1530 0251 | 0200 6233 1593 |
1TR | 0204 | 4430 | 6292 |
3TR | 24072 57072 95548 37972 35861 10137 62420 | 88920 05356 77778 77065 70013 56594 58737 | 57756 76470 05845 66244 57223 63034 17065 |
10TR | 04403 66058 | 27761 61015 | 70628 51072 |
15TR | 23596 | 22947 | 52265 |
30TR | 04487 | 95486 | 84335 |
2TỶ | 348665 | 985554 | 471015 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | 01K1 | |
100N | 19 | 37 | 93 |
200N | 406 | 429 | 857 |
400N | 6459 0047 1493 | 9827 1014 7293 | 1873 3375 1667 |
1TR | 8642 | 9914 | 0484 |
3TR | 10797 55816 82766 73148 12885 23186 58129 | 48028 72181 53704 72032 70693 19867 47415 | 97486 17708 42784 71815 88019 02545 20072 |
10TR | 27648 69806 | 58085 20635 | 90199 37532 |
15TR | 26768 | 32146 | 81201 |
30TR | 34456 | 15821 | 11934 |
2TỶ | 276901 | 904807 | 854573 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1B2 | A02 | T01K1 | |
100N | 60 | 86 | 74 |
200N | 971 | 679 | 183 |
400N | 9777 9926 5340 | 9239 4700 5649 | 7372 4367 4388 |
1TR | 3271 | 8779 | 7927 |
3TR | 21162 73711 59648 40466 09179 86968 51788 | 49338 21960 60145 75977 01589 47158 38613 | 93025 93707 96663 74231 16416 93084 54487 |
10TR | 06486 71393 | 07707 85097 | 87697 95623 |
15TR | 29656 | 47829 | 49227 |
30TR | 21721 | 21983 | 46641 |
2TỶ | 032301 | 898146 | 720360 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1A | 1K1 | ĐL1K1 | |
100N | 82 | 43 | 41 |
200N | 180 | 034 | 943 |
400N | 1225 5242 3408 | 8857 4441 1029 | 0049 5958 0326 |
1TR | 0812 | 6103 | 4413 |
3TR | 89817 80538 26583 15528 84935 96061 72994 | 85401 74532 44919 64893 93702 89011 58290 | 53132 30028 87827 62434 68189 58664 30731 |
10TR | 81648 33156 | 36262 06690 | 91393 94319 |
15TR | 07312 | 42557 | 31220 |
30TR | 82660 | 83932 | 44367 |
2TỶ | 546106 | 142988 | 045489 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | 1K1 | K1T1 | |
100N | 60 | 60 | 44 | 27 |
200N | 601 | 517 | 743 | 948 |
400N | 2110 2423 5907 | 3670 0926 1976 | 7708 0107 7264 | 4470 9807 7461 |
1TR | 4886 | 5567 | 3481 | 6045 |
3TR | 61035 41121 98834 87181 83839 08645 60055 | 63568 08876 86805 83275 57813 17446 92534 | 52002 32526 62224 35487 35037 08985 29649 | 15786 96493 64609 36205 24004 33845 04042 |
10TR | 50201 04558 | 27894 40211 | 44213 79731 | 09862 91758 |
15TR | 24774 | 81418 | 47532 | 30667 |
30TR | 40995 | 87841 | 37512 | 63023 |
2TỶ | 716709 | 786137 | 711826 | 300942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL01 | 01KS01 | 24TV01 | |
100N | 54 | 04 | 75 |
200N | 213 | 801 | 763 |
400N | 4563 2519 1093 | 5736 3201 6290 | 6720 6134 0260 |
1TR | 1596 | 8341 | 0191 |
3TR | 55319 22255 95739 21446 59651 43569 18103 | 25869 10558 41400 92713 25452 14724 48946 | 59348 39143 64804 38683 56131 10533 49390 |
10TR | 85940 85961 | 23027 09414 | 79589 45695 |
15TR | 51369 | 23540 | 19279 |
30TR | 11398 | 33206 | 33737 |
2TỶ | 083607 | 350353 | 992600 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K1 | AG1K1 | 1K1 | |
100N | 00 | 10 | 99 |
200N | 396 | 081 | 203 |
400N | 8162 4063 9534 | 7260 3938 4236 | 5795 6541 1168 |
1TR | 8796 | 2310 | 7886 |
3TR | 50456 26232 95759 17438 80239 63596 26590 | 31747 37101 47671 43382 15730 10139 62703 | 64446 52344 82372 31261 03001 96628 20870 |
10TR | 08323 93600 | 06819 52498 | 33940 09073 |
15TR | 24263 | 93649 | 84786 |
30TR | 34232 | 12784 | 96670 |
2TỶ | 617304 | 678511 | 856907 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep