KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/11/2012
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11k2 | 11k2 | k2t11 | |
100N | 72 | 86 | 10 | 81 |
200N | 503 | 382 | 207 | 130 |
400N | 1347 9131 3672 | 2460 0406 3053 | 8326 9860 9897 | 3678 1094 2636 |
1TR | 5818 | 5883 | 0999 | 1186 |
3TR | 81869 57699 90536 37756 59471 37930 67675 | 91777 63753 80326 69462 73632 25191 20744 | 11047 63348 67080 44794 03209 70181 50656 | 06841 04107 82253 36274 77115 84056 89943 |
10TR | 38853 35912 | 03964 19906 | 89285 38208 | 18359 24157 |
15TR | 69060 | 38470 | 82581 | 57360 |
30TR | 24274 | 89177 | 01938 | 67947 |
2TỶ | 900833 | 293024 | 771477 | 293758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 30 | 44 | 17 |
200N | 714 | 675 | 844 |
400N | 4323 7126 0921 | 7454 9994 8418 | 5845 0501 0021 |
1TR | 3680 | 1049 | 3435 |
3TR | 84703 54440 27762 48393 55230 85740 76453 | 26775 10639 84766 59682 56542 10755 25081 | 97262 82506 45281 33471 27160 18756 63025 |
10TR | 18569 85644 | 06022 61815 | 43912 87872 |
15TR | 15357 | 14147 | 27137 |
30TR | 48412 | 71753 | 10244 |
2TỶ | 72770 | 05194 | 96208 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/11/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/11/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/11/2012 |
8 3 7 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15582 |
G.Nhất | 68437 |
G.Nhì | 46401 37589 |
G.Ba | 17490 57978 84889 70650 53288 21235 |
G.Tư | 0781 0664 3498 6647 |
G.Năm | 1736 5426 0702 7830 6728 5665 |
G.Sáu | 580 877 730 |
G.Bảy | 82 44 09 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100