In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/03/2020

Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
3K2K2T3K2T03
100N
10
49
44
200N
079
569
142
400N
8126
4982
1444
3931
1439
1106
2516
0393
3653
1TR
3787
0876
1458
3TR
57621
58404
77502
10383
46143
04874
45204
87910
15019
30486
33618
00816
31751
15862
24139
35933
19600
53148
09538
16000
78040
10TR
91731
52549
29024
96243
56381
21263
15TR
63453
04498
36504
30TR
34353
12210
72164
2TỶ
651576
650550
080617
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
73
42
200N
511
096
400N
6266
6319
4907
9395
3830
7036
1TR
0295
1627
3TR
66194
86053
33443
63737
63062
07469
97524
39241
78944
82071
78186
66492
60516
67355
10TR
58122
32058
60087
15316
15TR
29446
00546
30TR
28040
69619
2TỶ
022993
927785
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #568 ngày 11/03/2020
12 16 29 35 37 44
Giá trị Jackpot
50,186,438,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 50,186,438,500
Giải nhất 5 số 23 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,418 300,000
Giải ba 3 số 22,113 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #139 ngày 11/03/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 23
347
930
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 84
328
865
679
095
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 158
370
542
047
208
191
101
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 148
309
997
296
851
097
380
565
046
Giải ba
5Tr: 1
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 34
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 220
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,176
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  11/03/2020
2
 
9
5
 
7
7
4
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/03/2020
07
09
14
21
27
29
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 11/03/2020
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 1DL-12DL-10DL
29224
G.Nhất
68194
G.Nhì
43580
38840
G.Ba
08329
31050
05198
46360
11025
51779
G.Tư
0725
2359
2302
6234
G.Năm
4629
1141
8702
0626
9691
8499
G.Sáu
445
065
174
G.Bảy
45
79
21
11
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL