KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 73 | 42 |
200N | 511 | 096 |
400N | 6266 6319 4907 | 9395 3830 7036 |
1TR | 0295 | 1627 |
3TR | 66194 86053 33443 63737 63062 07469 97524 | 39241 78944 82071 78186 66492 60516 67355 |
10TR | 58122 32058 | 60087 15316 |
15TR | 29446 | 00546 |
30TR | 28040 | 69619 |
2TỶ | 022993 | 927785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 06 | 93 |
200N | 245 | 974 |
400N | 3110 2857 1296 | 1980 8740 7411 |
1TR | 5157 | 9906 |
3TR | 79776 31951 04329 42561 49767 67700 66585 | 60702 96408 05869 24773 02824 54571 51183 |
10TR | 58072 01647 | 75808 68069 |
15TR | 26916 | 52977 |
30TR | 06857 | 73649 |
2TỶ | 524616 | 174879 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 27 | 39 |
200N | 605 | 632 |
400N | 3030 5369 3471 | 0968 5209 0361 |
1TR | 9176 | 2913 |
3TR | 47504 53781 94903 04698 05753 01313 50654 | 12186 58507 89869 72527 45195 38259 65209 |
10TR | 95833 72416 | 34277 05285 |
15TR | 00717 | 99688 |
30TR | 16697 | 46948 |
2TỶ | 787724 | 745361 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 94 | 07 |
200N | 261 | 849 |
400N | 7747 6369 4595 | 6288 7423 0629 |
1TR | 0305 | 4980 |
3TR | 94435 43160 92149 42164 13879 11908 04005 | 17272 56681 27120 19149 83742 96280 22865 |
10TR | 75157 49589 | 49030 93347 |
15TR | 15885 | 97082 |
30TR | 12669 | 01724 |
2TỶ | 184615 | 692810 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 97 | 11 | 63 |
200N | 778 | 374 | 776 |
400N | 1057 1314 5142 | 7665 2387 4587 | 7636 9932 6052 |
1TR | 6485 | 2115 | 5739 |
3TR | 34718 73085 24374 77724 32056 41323 11392 | 89980 14596 84091 06208 39025 20333 77417 | 20815 57251 14284 39535 11940 16366 46457 |
10TR | 11102 21468 | 46531 49813 | 30161 58405 |
15TR | 93652 | 31723 | 18937 |
30TR | 89762 | 74777 | 21771 |
2TỶ | 385271 | 161245 | 005314 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 55 | 60 |
200N | 703 | 814 |
400N | 0144 2396 4869 | 5912 3738 5391 |
1TR | 5742 | 2927 |
3TR | 62544 49425 41887 05054 18382 56741 87924 | 55146 61249 86668 50235 25103 20020 68970 |
10TR | 16897 84576 | 92913 39941 |
15TR | 82748 | 82001 |
30TR | 98141 | 18720 |
2TỶ | 376161 | 270295 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 34 | 62 | 33 |
200N | 637 | 212 | 102 |
400N | 9219 5506 4838 | 5317 4310 5545 | 0537 5984 7420 |
1TR | 9498 | 3211 | 1964 |
3TR | 73062 46191 98630 12214 56760 23991 02568 | 78656 50399 68363 21555 38659 26568 79516 | 42702 09094 62479 01602 32871 98239 30830 |
10TR | 91809 81025 | 35840 38270 | 28737 45593 |
15TR | 35048 | 91602 | 93979 |
30TR | 57363 | 06447 | 61637 |
2TỶ | 756935 | 957231 | 215057 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung