KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/03/2020
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10T3 | 3B | T3K2 | |
100N | 61 | 17 | 41 |
200N | 363 | 616 | 103 |
400N | 4648 6264 6387 | 3112 8338 4921 | 6967 7709 9457 |
1TR | 3963 | 0757 | 8136 |
3TR | 71943 43965 81339 15564 15148 01436 05304 | 93607 11751 24067 62774 43355 65737 31149 | 73127 95606 08763 73570 43568 00299 10130 |
10TR | 53396 93598 | 68552 01781 | 86728 62333 |
15TR | 40564 | 60356 | 81830 |
30TR | 21445 | 97862 | 59384 |
2TỶ | 689434 | 738654 | 964406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 06 | 93 |
200N | 245 | 974 |
400N | 3110 2857 1296 | 1980 8740 7411 |
1TR | 5157 | 9906 |
3TR | 79776 31951 04329 42561 49767 67700 66585 | 60702 96408 05869 24773 02824 54571 51183 |
10TR | 58072 01647 | 75808 68069 |
15TR | 26916 | 52977 |
30TR | 06857 | 73649 |
2TỶ | 524616 | 174879 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #406 ngày 10/03/2020
23 25 30 36 45 52 53
Giá trị Jackpot 1
89,968,227,600
Giá trị Jackpot 2
3,284,089,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 89,968,227,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,284,089,900 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 742 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,525 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/03/2020 |
2 9 7 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2DM-10DM-11DM 83549 |
G.Nhất | 12329 |
G.Nhì | 92542 35165 |
G.Ba | 59764 46481 97051 57851 13914 77505 |
G.Tư | 6407 6019 6797 0379 |
G.Năm | 2990 8896 1664 5590 1955 2214 |
G.Sáu | 206 597 471 |
G.Bảy | 99 01 17 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100