KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/08/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2N23 | K2T8 | |
100N | 03 | 31 | 49 | 76 |
200N | 011 | 886 | 900 | 353 |
400N | 1263 4269 9406 | 6085 9532 7258 | 0666 5757 8880 | 8803 3005 3600 |
1TR | 2235 | 5443 | 5303 | 0113 |
3TR | 14995 57577 75317 85109 16278 52693 16383 | 60218 35068 30567 36293 05387 84254 14857 | 12490 52429 63801 06259 74349 39263 69254 | 98017 90829 66196 54244 85199 07898 00390 |
10TR | 20975 68210 | 37081 79336 | 21680 09166 | 01909 71944 |
15TR | 41899 | 27563 | 31457 | 10691 |
30TR | 17382 | 63859 | 00704 | 10120 |
2TỶ | 508327 | 155521 | 835001 | 799891 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 29 | 50 | 01 |
200N | 076 | 300 | 645 |
400N | 0150 0831 1870 | 7234 2530 4796 | 4353 1876 7872 |
1TR | 3343 | 4122 | 6256 |
3TR | 02908 78714 89959 23899 93422 97276 34267 | 06331 32775 99809 96638 89584 89071 47200 | 13026 15273 87889 62306 59550 69656 03008 |
10TR | 35947 86069 | 88997 76827 | 10206 26111 |
15TR | 33526 | 59271 | 76443 |
30TR | 75698 | 87700 | 59106 |
2TỶ | 229077 | 798477 | 247061 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/08/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #917 ngày 12/08/2023
13 24 39 43 45 52 08
Giá trị Jackpot 1
256,972,522,350
Giá trị Jackpot 2
12,141,703,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 256,972,522,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 12,141,703,500 |
Giải nhất | 5 số | 43 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,491 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 53,739 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #298 ngày 12/08/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 199 203 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 135 687 430 420 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 439 074 948 853 179 602 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 583 856 158 835 754 901 688 345 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 48 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 430 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,004 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/08/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/08/2023 |
9 9 9 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9-6-2-12-11-5XV 06848 |
G.Nhất | 28684 |
G.Nhì | 55972 09024 |
G.Ba | 00431 45343 51704 24137 03665 07682 |
G.Tư | 0332 5651 6580 9027 |
G.Năm | 6391 2515 7524 1973 0152 2935 |
G.Sáu | 264 132 786 |
G.Bảy | 67 29 87 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100