KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2N23 | K2T8 | |
100N | 03 | 31 | 49 | 76 |
200N | 011 | 886 | 900 | 353 |
400N | 1263 4269 9406 | 6085 9532 7258 | 0666 5757 8880 | 8803 3005 3600 |
1TR | 2235 | 5443 | 5303 | 0113 |
3TR | 14995 57577 75317 85109 16278 52693 16383 | 60218 35068 30567 36293 05387 84254 14857 | 12490 52429 63801 06259 74349 39263 69254 | 98017 90829 66196 54244 85199 07898 00390 |
10TR | 20975 68210 | 37081 79336 | 21680 09166 | 01909 71944 |
15TR | 41899 | 27563 | 31457 | 10691 |
30TR | 17382 | 63859 | 00704 | 10120 |
2TỶ | 508327 | 155521 | 835001 | 799891 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL32 | 08K32 | 32TV32 | |
100N | 81 | 59 | 45 |
200N | 873 | 392 | 503 |
400N | 9159 4575 2386 | 9221 3721 7001 | 3091 3761 5221 |
1TR | 3740 | 7956 | 6747 |
3TR | 68497 46078 40986 87192 93866 14124 06630 | 16528 45209 31872 99123 42951 45674 54073 | 88457 50681 97187 30623 71237 35020 19850 |
10TR | 89177 47014 | 06692 83462 | 46676 48365 |
15TR | 30129 | 71942 | 77890 |
30TR | 81578 | 22313 | 01673 |
2TỶ | 678163 | 950958 | 116713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K2 | AG-8K2 | 8K2 | |
100N | 66 | 18 | 63 |
200N | 036 | 644 | 291 |
400N | 2128 0615 6925 | 3411 0285 6775 | 8176 9995 9721 |
1TR | 7440 | 8636 | 6260 |
3TR | 60286 78672 32711 28512 67578 63803 04075 | 83679 20204 34007 64559 23964 64802 41176 | 81593 05856 10390 74153 20188 50451 92074 |
10TR | 70660 96752 | 99533 49942 | 41965 43891 |
15TR | 66835 | 32734 | 79942 |
30TR | 02130 | 41600 | 83421 |
2TỶ | 288563 | 948282 | 142953 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K2 | K2T8 | K2T8 | |
100N | 40 | 03 | 99 |
200N | 077 | 633 | 621 |
400N | 8310 4441 0518 | 7672 2695 9693 | 2626 4653 6672 |
1TR | 5667 | 2249 | 9192 |
3TR | 70738 79970 32040 16706 14631 57132 51186 | 99097 21188 10401 08806 69786 22979 04845 | 64778 38249 02674 63478 80496 65174 90197 |
10TR | 45467 10015 | 42696 14243 | 98311 38907 |
15TR | 14571 | 10388 | 48972 |
30TR | 19025 | 72143 | 92289 |
2TỶ | 252944 | 360658 | 865487 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32-T8 | 8B | T8-K2 | |
100N | 15 | 07 | 27 |
200N | 536 | 770 | 284 |
400N | 1087 9835 4996 | 2120 8831 7899 | 3399 1009 7830 |
1TR | 7552 | 4836 | 2726 |
3TR | 46782 32863 73605 56740 24526 33867 39067 | 92747 04108 16228 79113 97477 99089 33414 | 35472 67178 80087 57913 85089 15955 18668 |
10TR | 83556 08430 | 99714 48895 | 74254 72414 |
15TR | 95354 | 31940 | 72648 |
30TR | 98884 | 62721 | 09096 |
2TỶ | 533293 | 367542 | 846176 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8B2 | N32 | T08K1 | |
100N | 78 | 50 | 57 |
200N | 566 | 955 | 318 |
400N | 8742 0401 0108 | 3068 4045 0596 | 7737 7824 1118 |
1TR | 0140 | 8252 | 7036 |
3TR | 50013 46551 10287 31607 11892 60900 80059 | 31933 85636 79299 40082 72406 00252 38086 | 66679 21354 30025 68822 89674 28953 53331 |
10TR | 56840 82813 | 20938 35759 | 32575 53937 |
15TR | 82785 | 47246 | 06825 |
30TR | 77465 | 88191 | 79746 |
2TỶ | 818059 | 429483 | 132101 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA8 | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 13 | 50 | 70 |
200N | 293 | 574 | 549 |
400N | 5922 2447 1959 | 6502 0359 5198 | 7612 1731 8506 |
1TR | 6676 | 7767 | 8146 |
3TR | 09063 58394 07959 75688 05365 73254 04561 | 19298 50247 20702 93329 53542 80173 26657 | 11035 54644 22129 43037 40044 72086 21128 |
10TR | 48466 53388 | 07792 09513 | 91039 68310 |
15TR | 37669 | 67737 | 00786 |
30TR | 94443 | 60442 | 96399 |
2TỶ | 789802 | 299709 | 334964 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep