KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/08/2023
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K2 | AG-8K2 | 8K2 | |
100N | 66 | 18 | 63 |
200N | 036 | 644 | 291 |
400N | 2128 0615 6925 | 3411 0285 6775 | 8176 9995 9721 |
1TR | 7440 | 8636 | 6260 |
3TR | 60286 78672 32711 28512 67578 63803 04075 | 83679 20204 34007 64559 23964 64802 41176 | 81593 05856 10390 74153 20188 50451 92074 |
10TR | 70660 96752 | 99533 49942 | 41965 43891 |
15TR | 66835 | 32734 | 79942 |
30TR | 02130 | 41600 | 83421 |
2TỶ | 288563 | 948282 | 142953 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 21 | 62 | 36 |
200N | 179 | 125 | 031 |
400N | 4479 4526 4013 | 4015 6537 0866 | 5872 8693 7725 |
1TR | 8408 | 5272 | 0347 |
3TR | 08296 45501 98243 49707 75417 09409 92673 | 28742 29513 88646 71687 34326 03527 54311 | 53383 67900 66642 02142 75345 05586 38472 |
10TR | 28006 72502 | 87288 33027 | 47145 68670 |
15TR | 80869 | 31210 | 31079 |
30TR | 54262 | 23984 | 04868 |
2TỶ | 891159 | 478402 | 424150 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/08/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #916 ngày 10/08/2023
04 14 31 42 47 49 43
Giá trị Jackpot 1
242,211,415,350
Giá trị Jackpot 2
10,501,580,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 242,211,415,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 10,501,580,500 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,828 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 41,740 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #297 ngày 10/08/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 674 303 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 401 164 251 429 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 033 082 071 259 329 093 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 338 225 595 696 861 206 621 368 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 411 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,250 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/08/2023 |
8 9 1 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-10-7-1-9-14XZ 25102 |
G.Nhất | 39262 |
G.Nhì | 27262 60903 |
G.Ba | 83745 39012 83875 12495 33809 23707 |
G.Tư | 2471 5901 0523 5567 |
G.Năm | 9000 0248 5132 6410 3979 1027 |
G.Sáu | 692 080 999 |
G.Bảy | 01 06 50 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100