KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/08/2023
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K2 | K2T8 | K2T8 | |
100N | 40 | 03 | 99 |
200N | 077 | 633 | 621 |
400N | 8310 4441 0518 | 7672 2695 9693 | 2626 4653 6672 |
1TR | 5667 | 2249 | 9192 |
3TR | 70738 79970 32040 16706 14631 57132 51186 | 99097 21188 10401 08806 69786 22979 04845 | 64778 38249 02674 63478 80496 65174 90197 |
10TR | 45467 10015 | 42696 14243 | 98311 38907 |
15TR | 14571 | 10388 | 48972 |
30TR | 19025 | 72143 | 92289 |
2TỶ | 252944 | 360658 | 865487 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 81 | 79 |
200N | 230 | 099 |
400N | 4936 6993 9094 | 7163 2021 9892 |
1TR | 7424 | 3247 |
3TR | 14290 81498 26350 54078 70447 91045 57140 | 28467 30091 11069 07695 16123 33210 75216 |
10TR | 84323 74612 | 56368 29283 |
15TR | 06812 | 25713 |
30TR | 75385 | 83642 |
2TỶ | 165674 | 871347 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/08/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1079 ngày 09/08/2023
18 22 30 31 39 41
Giá trị Jackpot
16,571,524,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,571,524,500 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 920 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,081 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #650 ngày 09/08/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 23 |
310 308 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 93 |
677 724 205 768 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 89 |
566 882 040 646 057 066 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 116 |
017 343 691 174 497 962 565 212 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 30 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 299 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,599 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/08/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/08/2023 |
0 0 2 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12-7-8-2-10-1VA 59261 |
G.Nhất | 27636 |
G.Nhì | 03647 95243 |
G.Ba | 63184 46236 75761 98993 62356 29159 |
G.Tư | 5510 4389 7219 3557 |
G.Năm | 7130 7200 8613 7316 5508 7113 |
G.Sáu | 708 870 846 |
G.Bảy | 79 91 84 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100