KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 81 | 79 |
200N | 230 | 099 |
400N | 4936 6993 9094 | 7163 2021 9892 |
1TR | 7424 | 3247 |
3TR | 14290 81498 26350 54078 70447 91045 57140 | 28467 30091 11069 07695 16123 33210 75216 |
10TR | 84323 74612 | 56368 29283 |
15TR | 06812 | 25713 |
30TR | 75385 | 83642 |
2TỶ | 165674 | 871347 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 61 | 73 |
200N | 193 | 516 |
400N | 9463 5320 0943 | 8174 3904 8640 |
1TR | 5787 | 5277 |
3TR | 68780 42128 51228 08971 27489 22687 33695 | 62661 34890 03987 25514 84234 50210 59749 |
10TR | 12964 40317 | 32955 29744 |
15TR | 82166 | 77707 |
30TR | 16141 | 86928 |
2TỶ | 090553 | 219309 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 98 | 55 |
200N | 779 | 267 |
400N | 0261 9758 2818 | 3045 0781 7498 |
1TR | 9573 | 1462 |
3TR | 72467 00104 35684 90801 37619 43397 31023 | 05723 38768 01244 44219 32898 10847 62812 |
10TR | 21713 69994 | 47210 70400 |
15TR | 41700 | 55542 |
30TR | 97938 | 15503 |
2TỶ | 685529 | 930074 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 37 | 67 | 84 |
200N | 227 | 305 | 424 |
400N | 0756 4413 0203 | 1478 3340 1357 | 2607 6065 5506 |
1TR | 8466 | 1553 | 9884 |
3TR | 78138 68177 35072 61609 01682 33392 56356 | 10594 97648 78960 02054 55370 12123 92135 | 58467 94031 41802 09574 06161 41813 69990 |
10TR | 82959 73775 | 43547 99703 | 21723 64748 |
15TR | 30056 | 19827 | 53544 |
30TR | 82934 | 80713 | 69184 |
2TỶ | 246670 | 703929 | 659449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 40 | 67 | 00 |
200N | 670 | 813 | 472 |
400N | 4721 0445 2651 | 7858 7060 7327 | 8036 0224 2258 |
1TR | 6508 | 0522 | 1845 |
3TR | 39394 55503 74759 93109 77459 50636 49577 | 00853 39699 72206 73017 62854 79210 46921 | 67534 54653 55944 90925 85856 76398 56502 |
10TR | 63901 02325 | 25016 86794 | 18741 57487 |
15TR | 61742 | 91600 | 57058 |
30TR | 84649 | 60300 | 26791 |
2TỶ | 470358 | 454950 | 716241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 06 | 49 |
200N | 380 | 501 |
400N | 7752 1916 7502 | 0339 1827 3611 |
1TR | 0209 | 7653 |
3TR | 61256 32345 34296 61429 05372 28617 79374 | 20533 09438 80326 69611 43776 40969 44212 |
10TR | 69406 80581 | 68807 32355 |
15TR | 99679 | 63580 |
30TR | 58733 | 02667 |
2TỶ | 219086 | 065808 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 98 | 27 | 48 |
200N | 870 | 652 | 484 |
400N | 9330 5489 3889 | 2595 9966 0123 | 8364 5884 6308 |
1TR | 8871 | 6844 | 9252 |
3TR | 57212 89377 68836 80268 25645 65255 08280 | 47924 07442 66529 93858 57785 03547 85048 | 51440 29301 66732 23643 28584 05786 26449 |
10TR | 31278 32261 | 38697 46193 | 46185 34486 |
15TR | 97015 | 16841 | 64179 |
30TR | 30748 | 30965 | 20975 |
2TỶ | 087427 | 308516 | 145019 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung