KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/08/2023
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB8 | 8K2 | ĐL8K2 | |
100N | 60 | 52 | 07 |
200N | 598 | 354 | 688 |
400N | 3021 6343 0522 | 0554 0986 4604 | 1088 7968 2770 |
1TR | 8935 | 5784 | 8608 |
3TR | 34181 17839 10403 77496 12304 06932 03903 | 58616 76161 29580 46818 08820 65150 81355 | 76714 41788 01783 69296 48145 22536 43815 |
10TR | 03518 12476 | 03295 53019 | 77771 26946 |
15TR | 69093 | 99228 | 46994 |
30TR | 84660 | 46708 | 88036 |
2TỶ | 810727 | 854374 | 034267 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 68 | 26 | 52 |
200N | 206 | 246 | 876 |
400N | 9087 5127 5050 | 4843 1756 4022 | 6273 0556 0100 |
1TR | 4047 | 0349 | 3629 |
3TR | 00845 84081 14403 78806 16392 78757 24077 | 39795 47778 89887 87498 75724 96692 83687 | 86590 88635 85915 19111 01764 64119 52537 |
10TR | 19145 69202 | 10432 61920 | 78783 00226 |
15TR | 03718 | 65708 | 42676 |
30TR | 40381 | 49413 | 11968 |
2TỶ | 337246 | 285070 | 301481 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/08/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1081 ngày 13/08/2023
09 15 23 33 35 40
Giá trị Jackpot
20,257,762,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 20,257,762,000 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,221 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 19,433 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/08/2023 |
6 0 8 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5-10-12-9-2-7XU 84528 |
G.Nhất | 96875 |
G.Nhì | 83636 11470 |
G.Ba | 17608 65742 48426 85044 78834 64130 |
G.Tư | 3346 9946 2325 2587 |
G.Năm | 6922 6348 8028 4123 3955 7616 |
G.Sáu | 975 239 505 |
G.Bảy | 29 48 01 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100