In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/04/2022

Còn 01:06:24 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
4K2K2T4T4K2
100N
50
65
05
200N
123
326
768
400N
7517
5796
9260
6996
4679
6487
0278
7123
5365
1TR
3103
5376
9173
3TR
03732
25076
60257
61790
07189
42751
61425
62355
03893
56130
38874
43281
60680
62645
96547
77524
92451
98913
43963
29097
54421
10TR
45396
58517
60955
47573
25116
62071
15TR
18236
86392
77974
30TR
99606
43070
37928
2TỶ
027714
209667
588189
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
57
09
200N
239
289
400N
0157
7556
0675
0689
8610
3699
1TR
9684
3404
3TR
79127
26759
34663
12941
50543
64923
40017
45449
69707
83100
27821
28522
89989
44371
10TR
01062
19266
42951
79675
15TR
90903
12226
30TR
48082
75546
2TỶ
119564
603534
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2022

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #874 ngày 13/04/2022
01 07 20 25 40 41
Giá trị Jackpot
20,906,620,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 20,906,620,000
Giải nhất 5 số 13 10,000,000
Giải nhì 4 số 978 300,000
Giải ba 3 số 16,552 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #444 ngày 13/04/2022
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 22
140
832
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 152
811
241
800
720
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 118
175
414
607
444
446
736
Giải nhì
10Tr: 0
Giải ba
100K: 185
313
054
571
647
899
702
667
833
Giải ba
5Tr: 16
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 42
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 301
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,269
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  13/04/2022
6
 
1
0
 
0
1
6
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/04/2022
06
09
15
17
19
36
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 13/04/2022
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 7-11-1-14-2-13UZ
76864
G.Nhất
80616
G.Nhì
87435
72823
G.Ba
46453
68170
37417
88526
94328
85281
G.Tư
3462
6516
8295
3537
G.Năm
9894
4113
2186
5966
8241
6819
G.Sáu
445
650
682
G.Bảy
71
33
83
39
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL