KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/04/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K2 | AG-4K2 | 4K2 | |
100N | 89 | 77 | 56 |
200N | 946 | 630 | 849 |
400N | 3076 3145 4391 | 9216 1212 8083 | 9972 4180 9775 |
1TR | 6415 | 2954 | 3500 |
3TR | 51309 10136 79998 14641 43935 14353 90767 | 37147 78652 95165 26246 06916 99637 39288 | 44981 80391 32057 05524 72277 80438 48102 |
10TR | 15089 94224 | 34627 97947 | 41600 43236 |
15TR | 45315 | 16544 | 16714 |
30TR | 88019 | 92806 | 82001 |
2TỶ | 815386 | 193502 | 614226 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 10 | 72 | 87 |
200N | 457 | 768 | 179 |
400N | 4741 9406 2913 | 6559 1023 6621 | 0716 9459 7242 |
1TR | 5938 | 3297 | 5199 |
3TR | 30109 28347 99075 68767 40077 22056 12122 | 05186 63824 77952 13358 41664 68927 51661 | 84024 39294 03844 87443 61536 74147 38628 |
10TR | 56457 57260 | 88684 54165 | 38118 16718 |
15TR | 61357 | 86234 | 19600 |
30TR | 08461 | 19286 | 80949 |
2TỶ | 514084 | 218330 | 274513 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #710 ngày 14/04/2022
01 05 09 34 37 45 52
Giá trị Jackpot 1
77,809,523,700
Giá trị Jackpot 2
3,868,952,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 77,809,523,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,868,952,000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 894 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 19,516 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #91 ngày 14/04/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 199 660 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 653 056 348 250 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 024 422 721 112 341 582 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 790 393 277 352 369 701 476 268 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 41 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 425 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,663 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/04/2022 |
7 1 5 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-1-14-3-10-12VA 96764 |
G.Nhất | 17962 |
G.Nhì | 83366 72336 |
G.Ba | 94024 43923 04766 87110 21910 61262 |
G.Tư | 7016 1107 7340 5131 |
G.Năm | 5480 7294 4053 9950 2305 4874 |
G.Sáu | 532 618 794 |
G.Bảy | 86 05 36 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100