In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/02/2024

Còn 03:09:14 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
2K2K2T2K2T2
100N
00
56
79
200N
465
958
169
400N
1820
0974
1725
9909
7319
1272
2577
6018
3090
1TR
1996
9786
7384
3TR
33449
54063
32743
52603
39827
55559
35288
79284
77869
56890
40385
34286
61977
99029
05968
23324
01261
45513
90511
01711
43711
10TR
78874
67427
63570
30827
50037
22652
15TR
16422
00183
54961
30TR
39714
85205
08226
2TỶ
496201
024603
981141
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
15
87
200N
589
330
400N
5529
8909
5181
6403
2051
1271
1TR
6900
1213
3TR
02445
93108
55095
48178
11292
44652
72643
14962
08176
17189
01582
07424
20768
25733
10TR
90585
16428
16707
86246
15TR
94307
68611
30TR
02445
68831
2TỶ
445451
611547
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/02/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1159 ngày 14/02/2024
08 09 11 12 40 44
Giá trị Jackpot
35,490,259,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 35,490,259,000
Giải nhất 5 số 36 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,388 300,000
Giải ba 3 số 23,756 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #729 ngày 14/02/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 33
184
236
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 34
507
051
640
584
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 83
969
006
298
520
497
729
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 120
357
026
896
284
650
349
780
861
Giải ba
5Tr: 2
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 22
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 475
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,055
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  14/02/2024
5
 
8
3
 
2
9
9
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 14/02/2024
02
11
16
21
25
33
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 14/02/2024
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 17-6-16-10-20-12-19-15 FU
17670
G.Nhất
67840
G.Nhì
87976
05804
G.Ba
15037
87341
44090
35540
11601
11274
G.Tư
6083
0603
6674
3990
G.Năm
4637
1874
2362
2894
1326
2503
G.Sáu
951
967
787
G.Bảy
53
22
15
54
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL