KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | K2T2 | |
100N | 00 | 56 | 79 |
200N | 465 | 958 | 169 |
400N | 1820 0974 1725 | 9909 7319 1272 | 2577 6018 3090 |
1TR | 1996 | 9786 | 7384 |
3TR | 33449 54063 32743 52603 39827 55559 35288 | 79284 77869 56890 40385 34286 61977 99029 | 05968 23324 01261 45513 90511 01711 43711 |
10TR | 78874 67427 | 63570 30827 | 50037 22652 |
15TR | 16422 | 00183 | 54961 |
30TR | 39714 | 85205 | 08226 |
2TỶ | 496201 | 024603 | 981141 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2B | T2K2 | |
100N | 44 | 35 | 08 |
200N | 750 | 105 | 599 |
400N | 0487 9337 7864 | 4298 3314 8782 | 1524 0981 6545 |
1TR | 2457 | 3597 | 9223 |
3TR | 30276 51465 78706 61807 58205 07918 69408 | 62715 85538 96128 47754 94931 93404 83287 | 04210 51941 57585 82087 43609 92057 49668 |
10TR | 06428 73201 | 63072 51741 | 23871 70014 |
15TR | 38517 | 03783 | 21134 |
30TR | 01984 | 75353 | 18009 |
2TỶ | 702041 | 824700 | 789605 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2C2 | S07 | T02K2 | |
100N | 37 | 87 | 37 |
200N | 501 | 948 | 988 |
400N | 9590 5004 7980 | 2774 5946 7270 | 7346 8076 6625 |
1TR | 3201 | 9642 | 8016 |
3TR | 34719 31615 89293 91841 13568 93396 54828 | 74624 56214 36980 39341 40748 31672 72236 | 10257 89654 24639 61275 47629 67391 37612 |
10TR | 43258 04131 | 14149 86922 | 01246 77730 |
15TR | 63095 | 60486 | 63736 |
30TR | 06495 | 00289 | 78832 |
2TỶ | 433361 | 659427 | 261568 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB2 | 2K2 | ĐL2K2 | |
100N | 30 | 18 | 90 |
200N | 071 | 469 | 767 |
400N | 6217 8204 1100 | 9434 8059 1164 | 1030 9271 8171 |
1TR | 3882 | 6830 | 4440 |
3TR | 69952 60821 05576 24402 69572 66251 30178 | 51236 79392 78281 90084 89149 59394 01501 | 87026 30675 25655 48130 50490 89319 89263 |
10TR | 32990 04972 | 30984 76648 | 74787 20720 |
15TR | 31299 | 43150 | 37216 |
30TR | 26788 | 61803 | 57618 |
2TỶ | 109954 | 026682 | 507808 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | 2K2N24 | K2T2 | |
100N | 89 | 00 | 77 | 20 |
200N | 621 | 329 | 057 | 727 |
400N | 4028 5723 0634 | 6497 1828 4586 | 3840 1594 5189 | 2829 5902 8683 |
1TR | 2862 | 8236 | 0055 | 2954 |
3TR | 59691 50922 25668 74960 94763 03164 49828 | 94942 72073 17680 52081 88738 79548 10133 | 20038 04933 82583 35036 10332 65162 22929 | 49422 24008 93197 41190 64145 60606 75911 |
10TR | 77538 29466 | 34709 55475 | 42275 35486 | 96826 93231 |
15TR | 05733 | 60224 | 22490 | 86872 |
30TR | 11027 | 72026 | 74296 | 85394 |
2TỶ | 850589 | 628605 | 317633 | 817504 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL06 | 02K06 | 33TV06 | |
100N | 13 | 95 | 20 |
200N | 928 | 426 | 014 |
400N | 6583 8762 0190 | 0886 6250 9629 | 3959 1156 4162 |
1TR | 6260 | 2690 | 5180 |
3TR | 24944 78910 20973 69174 09668 46634 31761 | 61637 39767 06322 56351 35583 66213 51216 | 86697 79314 51912 07010 52476 85050 08431 |
10TR | 52123 90982 | 40231 79984 | 53302 77237 |
15TR | 62873 | 03529 | 52519 |
30TR | 04167 | 83178 | 37165 |
2TỶ | 921574 | 818015 | 550598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG-2K2 | 2K2 | |
100N | 99 | 48 | 08 |
200N | 612 | 052 | 738 |
400N | 8240 3877 3750 | 1911 4717 3461 | 9138 3781 2073 |
1TR | 0129 | 8674 | 6273 |
3TR | 96194 90523 88229 70911 83976 28660 91341 | 38444 58421 52193 62228 18791 59275 92611 | 54606 34070 61606 44151 77942 23503 26216 |
10TR | 44547 67309 | 24076 81978 | 23047 56472 |
15TR | 13160 | 64077 | 98608 |
30TR | 60905 | 66713 | 28150 |
2TỶ | 025605 | 167566 | 110946 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep