In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/02/2023

Còn 00:58:24 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
2K3K3T2K3T2
100N
10
95
48
200N
009
420
912
400N
1377
3193
2459
0780
3552
5850
9983
0824
6815
1TR
0277
1087
6921
3TR
00896
10947
47850
83503
38605
91462
35109
66419
12220
09240
33580
45122
52954
72243
01735
87839
99104
32032
01676
47141
17675
10TR
30547
56185
04686
90777
72158
25375
15TR
53115
01996
47339
30TR
43531
99947
48089
2TỶ
760675
228641
511318
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
87
90
200N
345
954
400N
3165
8013
7202
5396
4848
2718
1TR
3231
1378
3TR
55128
99252
69015
08804
21139
95584
49701
94574
97029
61877
36696
69811
98799
46409
10TR
99657
34200
63037
39458
15TR
67229
09987
30TR
72833
78242
2TỶ
248979
279575
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1004 ngày 15/02/2023
01 02 08 20 24 31
Giá trị Jackpot
52,573,149,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 52,573,149,000
Giải nhất 5 số 34 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,663 300,000
Giải ba 3 số 29,392 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #575 ngày 15/02/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 50
439
981
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 92
685
679
225
512
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 108
245
579
411
776
553
627
Giải nhì
10Tr: 2
Giải ba
100K: 145
681
407
904
041
822
256
228
857
Giải ba
5Tr: 4
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 36
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 451
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,340
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  15/02/2023
4
 
3
2
 
2
9
4
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/02/2023
04
09
10
11
15
21
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 15/02/2023
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 9-8-10-2-12-14MH
18158
G.Nhất
68823
G.Nhì
10621
87113
G.Ba
17280
05916
19414
79186
37611
59188
G.Tư
2841
8684
8318
5422
G.Năm
5366
0272
6247
2854
1045
5904
G.Sáu
602
224
508
G.Bảy
54
75
72
82
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL