KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/02/2023
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG-2K3 | 2K3 | |
100N | 32 | 32 | 70 |
200N | 406 | 499 | 383 |
400N | 0921 6861 0011 | 5321 1336 6857 | 0768 8243 1571 |
1TR | 1241 | 7846 | 1227 |
3TR | 87550 72998 88620 97450 24808 32239 00925 | 43556 06639 04682 97714 50160 58989 94962 | 45959 61181 90048 04300 82139 66473 65137 |
10TR | 85865 29531 | 15812 69557 | 36814 84330 |
15TR | 68730 | 59494 | 93495 |
30TR | 50821 | 79562 | 44287 |
2TỶ | 212756 | 414366 | 441284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 07 | 79 | 81 |
200N | 294 | 023 | 082 |
400N | 8217 0623 6267 | 7891 9487 4823 | 6376 8734 2256 |
1TR | 6474 | 9779 | 9662 |
3TR | 91865 93166 02339 68459 57183 60815 43355 | 96473 14253 93342 15248 28073 61895 70231 | 25836 13085 83645 09619 23768 79771 05520 |
10TR | 46977 61543 | 51665 03713 | 93643 74255 |
15TR | 00755 | 73742 | 78287 |
30TR | 87604 | 54078 | 71066 |
2TỶ | 383641 | 622887 | 066088 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/02/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #841 ngày 16/02/2023
01 05 07 08 20 22 33
Giá trị Jackpot 1
36,591,358,350
Giá trị Jackpot 2
3,117,414,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,591,358,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,117,414,750 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 942 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,197 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #222 ngày 16/02/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 965 063 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 792 948 067 004 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 706 672 453 504 731 832 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 317 944 029 026 070 718 112 474 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 36 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 458 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,848 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/02/2023 |
9 9 5 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-11-15-6-13-9MG 65243 |
G.Nhất | 02602 |
G.Nhì | 54187 54495 |
G.Ba | 32956 53662 44891 90653 50511 74438 |
G.Tư | 4653 4708 1539 8014 |
G.Năm | 1805 6536 6568 2574 6732 4978 |
G.Sáu | 412 364 314 |
G.Bảy | 89 40 34 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100