KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/04/2016
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL16 | 04KS16 | 25TV16 | |
100N | 55 | 17 | 98 |
200N | 654 | 306 | 033 |
400N | 9516 8636 9950 | 6800 0952 5701 | 5639 4290 7284 |
1TR | 7414 | 7897 | 1349 |
3TR | 15161 10107 52839 35474 76163 53805 29384 | 39637 18822 98426 50936 85722 11524 26537 | 42047 90827 80508 63072 24600 69468 44839 |
10TR | 58948 90062 | 37437 68244 | 61221 60858 |
15TR | 51777 | 39441 | 19188 |
30TR | 43073 | 50261 | 97433 |
2TỶ | 254732 | 629646 | 927497 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 98 | 21 |
200N | 920 | 059 |
400N | 8995 6238 7501 | 9901 2990 9180 |
1TR | 7618 | 5414 |
3TR | 97522 06611 12617 66822 50157 02157 59249 | 35407 17993 93093 25603 81892 62527 27466 |
10TR | 60034 80670 | 83358 18848 |
15TR | 26487 | 86705 |
30TR | 20510 | 76105 |
2TỶ | 53246 | 68281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/04/2016 |
2 7 7 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11CS-4CS-14CS 50653 |
G.Nhất | 95334 |
G.Nhì | 09947 89653 |
G.Ba | 82883 48984 20746 13412 38573 37309 |
G.Tư | 4352 5864 8573 6720 |
G.Năm | 6058 8809 7010 6850 7345 3255 |
G.Sáu | 260 165 335 |
G.Bảy | 37 84 28 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100