KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/07/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | 7K3N23 | K3T7 | |
100N | 81 | 63 | 32 | 74 |
200N | 599 | 487 | 272 | 974 |
400N | 4426 7675 8652 | 1118 4555 8977 | 4252 2191 1571 | 5066 0817 3600 |
1TR | 8396 | 5317 | 1116 | 1310 |
3TR | 99532 82162 38806 56958 91654 50717 27770 | 20887 78232 67837 00382 84317 91515 12183 | 52047 51364 08593 62881 56857 51198 61178 | 26829 70695 80593 62768 40466 39379 49227 |
10TR | 45595 59327 | 37572 93639 | 99409 38582 | 54887 12735 |
15TR | 03980 | 69373 | 89425 | 97120 |
30TR | 17446 | 99084 | 87238 | 23156 |
2TỶ | 138726 | 885234 | 856501 | 615343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 20 | 46 | 34 |
200N | 220 | 730 | 156 |
400N | 3518 7117 8986 | 7487 3278 0611 | 1357 6019 2561 |
1TR | 2120 | 1427 | 4805 |
3TR | 64598 49937 83929 59731 93421 25626 41320 | 76907 12308 50585 60842 54439 51620 50007 | 50179 01422 05647 80892 92407 96478 38965 |
10TR | 66893 26388 | 71681 50447 | 09291 01546 |
15TR | 22084 | 58252 | 20392 |
30TR | 44439 | 32863 | 37138 |
2TỶ | 836883 | 645825 | 395170 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/07/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #905 ngày 15/07/2023
02 16 31 37 38 48 36
Giá trị Jackpot 1
119,322,221,250
Giá trị Jackpot 2
4,776,573,650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 119,322,221,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,776,573,650 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,372 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 28,126 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #286 ngày 15/07/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 010 193 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 742 090 393 697 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 543 776 530 357 295 221 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 939 931 017 546 684 812 749 280 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 57 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 513 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,052 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/07/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/07/2023 |
0 9 3 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-6-1-12-2-9UE 08897 |
G.Nhất | 14694 |
G.Nhì | 20247 56545 |
G.Ba | 33540 12948 30368 70336 29535 33460 |
G.Tư | 2226 1832 8430 5649 |
G.Năm | 1289 0308 5192 6229 3061 5811 |
G.Sáu | 861 353 190 |
G.Bảy | 92 05 19 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100