KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/03/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | 3K3 | K3T3 | |
100N | 47 | 07 | 34 | 41 |
200N | 212 | 772 | 374 | 473 |
400N | 1904 3568 7919 | 3034 9885 4202 | 1259 2968 5688 | 2189 7810 2301 |
1TR | 8095 | 8504 | 4248 | 6894 |
3TR | 55568 66561 91548 91592 99120 68774 14948 | 51121 07525 18433 94393 79138 26453 09953 | 60065 02775 72717 48311 35840 80856 51146 | 77426 21579 03177 43078 75909 90585 38251 |
10TR | 32628 14410 | 25133 68764 | 76214 42896 | 82374 98628 |
15TR | 71789 | 60684 | 11534 | 20913 |
30TR | 79998 | 79814 | 54839 | 26563 |
2TỶ | 429449 | 709207 | 148039 | 794447 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 34 | 81 | 12 |
200N | 345 | 948 | 648 |
400N | 8031 7636 6568 | 5965 8824 3425 | 9082 0970 9767 |
1TR | 9826 | 4812 | 2646 |
3TR | 55151 69221 85022 20801 73698 17176 27552 | 88117 03131 80675 57035 48234 94522 22376 | 44548 18013 55462 39694 88360 59990 41195 |
10TR | 38610 46833 | 94049 85041 | 80733 75159 |
15TR | 59360 | 40252 | 15451 |
30TR | 56269 | 47676 | 56913 |
2TỶ | 161401 | 731718 | 798058 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/03/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/03/2013 |
1 4 7 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 06544 |
G.Nhất | 26351 |
G.Nhì | 44323 41649 |
G.Ba | 42752 81951 16350 34214 30246 25455 |
G.Tư | 3132 3941 3335 1134 |
G.Năm | 8461 7045 0469 0854 8090 8793 |
G.Sáu | 036 621 725 |
G.Bảy | 48 32 61 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100