KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/07/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | 7K3 | K3T7 | |
100N | 42 | 35 | 89 | 34 |
200N | 329 | 330 | 510 | 475 |
400N | 3987 3225 2572 | 2269 2263 4076 | 4561 3564 1292 | 8095 1358 4860 |
1TR | 9083 | 6004 | 1319 | 8713 |
3TR | 47291 49777 95096 18189 63633 20104 70024 | 75867 62664 87123 97775 15945 85190 87205 | 63588 57223 05489 56199 32813 61084 36307 | 78158 35409 64166 27846 49754 52714 49599 |
10TR | 14278 40452 | 99703 71912 | 25793 55901 | 30407 91761 |
15TR | 02883 | 02041 | 83241 | 49186 |
30TR | 86420 | 69518 | 41519 | 63376 |
2TỶ | 250350 | 466291 | 030928 | 872546 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 23 | 33 | 69 |
200N | 774 | 596 | 806 |
400N | 3338 0764 8679 | 2437 9568 8507 | 3264 5197 7922 |
1TR | 8709 | 0704 | 9712 |
3TR | 83441 39294 42739 54624 18420 40115 23435 | 57827 53649 16556 28078 89751 28074 93123 | 71014 76100 60065 68523 09731 82326 44444 |
10TR | 78144 85290 | 65608 90528 | 86405 89953 |
15TR | 64766 | 65894 | 32388 |
30TR | 71105 | 03336 | 58215 |
2TỶ | 170144 | 067149 | 711154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/07/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #452 ngày 18/07/2020
03 13 22 28 30 53 16
Giá trị Jackpot 1
86,441,982,150
Giá trị Jackpot 2
4,560,055,800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 86,441,982,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,560,055,800 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 667 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,629 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/07/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/07/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/07/2020 |
2 9 0 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4LF-8LF-15LF-11LF-12LF-3LF 06586 |
G.Nhất | 88992 |
G.Nhì | 09870 08582 |
G.Ba | 45715 02987 22543 98933 57519 06325 |
G.Tư | 3373 4357 6070 4523 |
G.Năm | 6623 6721 1644 3471 7479 2588 |
G.Sáu | 600 683 103 |
G.Bảy | 63 08 16 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100