KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/03/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | K3T3 | 3K3 | |
100N | 29 | 99 | 79 | 38 |
200N | 492 | 679 | 280 | 238 |
400N | 7654 2941 8360 | 3676 6653 2754 | 9180 4150 7846 | 4534 6391 2643 |
1TR | 0687 | 6961 | 9832 | 8492 |
3TR | 58724 18566 17631 41412 27794 52120 66382 | 76838 80948 89132 96231 03474 42619 93267 | 50451 36383 32451 16334 80312 51313 83856 | 80479 30558 92006 81351 53219 37517 96057 |
10TR | 32656 79172 | 16991 70469 | 03693 28900 | 80823 94998 |
15TR | 14682 | 81361 | 00874 | 47804 |
30TR | 20031 | 09643 | 85324 | 05482 |
2TỶ | 962009 | 763358 | 941903 | 991756 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 92 | 36 | 02 |
200N | 849 | 850 | 498 |
400N | 4739 3776 3656 | 5949 8804 8324 | 3868 3277 6435 |
1TR | 5434 | 6693 | 9078 |
3TR | 72913 17386 03288 98915 06395 93880 03527 | 56333 09228 94713 57213 99305 71858 65831 | 00861 72420 36613 76407 72265 31495 08212 |
10TR | 77331 05538 | 84182 61777 | 98230 52144 |
15TR | 89401 | 46078 | 68792 |
30TR | 65736 | 94505 | 55087 |
2TỶ | 072677 | 221923 | 279822 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/03/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 21/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/03/2015 |
5 2 3 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 49387 |
G.Nhất | 98930 |
G.Nhì | 96630 55673 |
G.Ba | 53183 54096 05413 49320 29020 53696 |
G.Tư | 7173 2929 8501 2778 |
G.Năm | 1869 5800 7782 5035 9683 0240 |
G.Sáu | 645 061 695 |
G.Bảy | 32 15 99 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100