KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/11/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
100N | 08 | 03 | 60 | 83 |
200N | 371 | 908 | 970 | 007 |
400N | 6536 0930 2651 | 1190 2926 1776 | 3929 2845 8293 | 9457 0841 0249 |
1TR | 7534 | 3568 | 2850 | 9059 |
3TR | 16964 04405 55236 90533 32648 79652 94764 | 58496 44254 67148 17352 07424 78077 99873 | 22527 32835 91667 97509 28346 88219 09670 | 68474 86107 89888 68138 76913 28682 73424 |
10TR | 72841 05759 | 00488 53603 | 21121 06371 | 24787 60439 |
15TR | 33872 | 60093 | 28243 | 81020 |
30TR | 99750 | 82081 | 67136 | 49451 |
2TỶ | 685609 | 601645 | 788922 | 289150 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 43 | 17 | 60 |
200N | 082 | 410 | 586 |
400N | 5613 6479 3831 | 1647 2151 2052 | 2549 8266 1389 |
1TR | 7974 | 1398 | 0666 |
3TR | 46966 59873 93204 87698 17339 56310 43491 | 90880 30132 15126 65654 95817 24958 18974 | 19402 78036 44688 81806 08322 22654 43575 |
10TR | 94649 73772 | 64263 43327 | 43755 00191 |
15TR | 35807 | 24187 | 93294 |
30TR | 47334 | 98328 | 04494 |
2TỶ | 244866 | 256806 | 150821 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/11/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 21/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/11/2015 |
0 4 0 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12809 |
G.Nhất | 28596 |
G.Nhì | 16568 94079 |
G.Ba | 35536 34290 32174 96393 35442 32606 |
G.Tư | 9488 6889 1605 5560 |
G.Năm | 8138 8826 8662 3416 8156 4681 |
G.Sáu | 778 165 515 |
G.Bảy | 03 78 32 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100