KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/12/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12C7 | 12K3 | 12K3 | K3T12 | |
100N | 65 | 35 | 60 | 18 |
200N | 066 | 384 | 903 | 914 |
400N | 0234 5614 1841 | 4128 3133 0106 | 7851 4299 8993 | 6258 0849 4089 |
1TR | 5068 | 0996 | 9156 | 8858 |
3TR | 65966 98772 68846 95016 19574 73362 44516 | 93366 88382 73884 69503 69062 59827 63637 | 27190 42575 60914 95888 94164 68703 05205 | 53920 58193 02705 31380 55314 46374 60430 |
10TR | 33639 42243 | 41016 92569 | 65913 53742 | 85379 61267 |
15TR | 74502 | 99708 | 76259 | 57213 |
30TR | 51039 | 42580 | 21843 | 57754 |
2TỶ | 227151 | 057507 | 254582 | 577727 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 59 | 41 | 56 |
200N | 670 | 952 | 080 |
400N | 5999 4238 7479 | 4548 3476 8231 | 3328 3514 8396 |
1TR | 7879 | 8352 | 8881 |
3TR | 52285 50925 73696 94147 29546 78748 14705 | 82672 38827 79984 27728 18657 08288 25997 | 69024 61454 52270 68431 43414 23569 56063 |
10TR | 36405 22333 | 66020 19152 | 33753 82579 |
15TR | 81391 | 90916 | 86418 |
30TR | 25711 | 02001 | 43481 |
2TỶ | 001433 | 181005 | 923913 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/12/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 21/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/12/2013 |
4 4 1 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 59421 |
G.Nhất | 36621 |
G.Nhì | 35497 32574 |
G.Ba | 45400 55244 29367 25885 17339 96502 |
G.Tư | 7468 1952 9276 7883 |
G.Năm | 8049 9537 5325 2278 5031 5701 |
G.Sáu | 688 150 641 |
G.Bảy | 94 25 38 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100