KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/12/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 21/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/12/2013 |
4 4 1 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 59421 |
G.Nhất | 36621 |
G.Nhì | 35497 32574 |
G.Ba | 45400 55244 29367 25885 17339 96502 |
G.Tư | 7468 1952 9276 7883 |
G.Năm | 8049 9537 5325 2278 5031 5701 |
G.Sáu | 688 150 641 |
G.Bảy | 94 25 38 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/12/2013 |
4 1 0 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 19578 |
G.Nhất | 16554 |
G.Nhì | 04863 33982 |
G.Ba | 33631 48504 65806 68399 63284 18727 |
G.Tư | 1542 3441 7384 1625 |
G.Năm | 2029 7621 3201 8982 9956 7332 |
G.Sáu | 628 487 186 |
G.Bảy | 78 47 68 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/12/2013 |
9 1 8 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 80942 |
G.Nhất | 84139 |
G.Nhì | 06611 44062 |
G.Ba | 36947 17118 29881 79346 40059 84129 |
G.Tư | 9152 7402 6415 8784 |
G.Năm | 3216 0102 5595 8241 4449 8578 |
G.Sáu | 050 018 635 |
G.Bảy | 71 34 18 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/12/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/12/2013 |
3 5 9 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 53676 |
G.Nhất | 17474 |
G.Nhì | 93825 69886 |
G.Ba | 12245 32124 33194 99386 27065 49507 |
G.Tư | 4467 3365 1191 1994 |
G.Năm | 8487 7153 9626 4502 4930 1208 |
G.Sáu | 309 704 667 |
G.Bảy | 22 11 71 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/12/2013 |
5 0 7 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 07673 |
G.Nhất | 95311 |
G.Nhì | 38959 13166 |
G.Ba | 16780 90655 49587 57774 84467 92900 |
G.Tư | 3199 3113 2519 4442 |
G.Năm | 8544 7488 9847 0085 2628 9816 |
G.Sáu | 940 649 116 |
G.Bảy | 44 28 26 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/12/2013 |
7 1 2 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 03721 |
G.Nhất | 12952 |
G.Nhì | 67462 67832 |
G.Ba | 18174 38171 20990 75417 92487 54029 |
G.Tư | 4027 8177 1499 5337 |
G.Năm | 9179 6414 3374 7549 5387 7058 |
G.Sáu | 665 557 919 |
G.Bảy | 42 06 31 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/12/2013 |
2 0 7 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14903 |
G.Nhất | 35938 |
G.Nhì | 92478 67981 |
G.Ba | 95285 54082 79876 21503 89388 95981 |
G.Tư | 0169 2486 5376 4668 |
G.Năm | 8144 4417 1280 0637 6532 9359 |
G.Sáu | 967 769 841 |
G.Bảy | 02 73 39 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep