KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/12/2013 |
2 0 7 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14903 |
G.Nhất | 35938 |
G.Nhì | 92478 67981 |
G.Ba | 95285 54082 79876 21503 89388 95981 |
G.Tư | 0169 2486 5376 4668 |
G.Năm | 8144 4417 1280 0637 6532 9359 |
G.Sáu | 967 769 841 |
G.Bảy | 02 73 39 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/12/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/12/2013 |
0 8 3 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13456 |
G.Nhất | 65071 |
G.Nhì | 12994 25416 |
G.Ba | 82916 30904 81016 31324 48188 71898 |
G.Tư | 6654 6369 6950 4975 |
G.Năm | 0117 8708 2938 9711 3940 3429 |
G.Sáu | 313 161 809 |
G.Bảy | 01 31 33 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/12/2013 |
8 6 5 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 65877 |
G.Nhất | 17923 |
G.Nhì | 41820 01840 |
G.Ba | 23132 83444 90859 93581 28963 79703 |
G.Tư | 5359 6152 3499 9045 |
G.Năm | 3718 9531 3424 3445 1966 7620 |
G.Sáu | 140 411 281 |
G.Bảy | 45 34 94 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/12/2013 |
9 7 1 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 22230 |
G.Nhất | 59265 |
G.Nhì | 01824 16934 |
G.Ba | 41410 13789 78204 81317 15524 93286 |
G.Tư | 5463 5788 7558 1441 |
G.Năm | 5732 6572 0099 7578 5086 8415 |
G.Sáu | 806 578 668 |
G.Bảy | 95 61 10 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/12/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/12/2013 |
3 7 3 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 49375 |
G.Nhất | 41375 |
G.Nhì | 49407 26085 |
G.Ba | 18117 86464 06502 73700 91430 40430 |
G.Tư | 8986 5257 9571 8697 |
G.Năm | 5467 4337 6379 7306 3172 5025 |
G.Sáu | 565 117 674 |
G.Bảy | 17 03 50 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/12/2013 |
1 8 0 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 44099 |
G.Nhất | 86798 |
G.Nhì | 55542 56899 |
G.Ba | 71016 29098 70903 10590 76329 09197 |
G.Tư | 3498 9246 8738 9429 |
G.Năm | 1855 3525 4460 2740 4262 6428 |
G.Sáu | 350 892 117 |
G.Bảy | 94 19 21 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/12/2013 |
0 6 4 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 09006 |
G.Nhất | 12340 |
G.Nhì | 75538 99143 |
G.Ba | 94295 07217 49588 25789 43881 80844 |
G.Tư | 5270 0812 0836 2819 |
G.Năm | 3178 0961 2406 0984 4892 9886 |
G.Sáu | 241 065 362 |
G.Bảy | 71 89 10 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep