KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/12/2013 |
0 6 4 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 09006 |
G.Nhất | 12340 |
G.Nhì | 75538 99143 |
G.Ba | 94295 07217 49588 25789 43881 80844 |
G.Tư | 5270 0812 0836 2819 |
G.Năm | 3178 0961 2406 0984 4892 9886 |
G.Sáu | 241 065 362 |
G.Bảy | 71 89 10 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/12/2013 |
6 9 3 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 50863 |
G.Nhất | 99749 |
G.Nhì | 80570 83786 |
G.Ba | 73085 88985 60654 89753 76389 96715 |
G.Tư | 5300 8424 7912 6948 |
G.Năm | 2494 1065 7747 7060 3189 6040 |
G.Sáu | 709 933 851 |
G.Bảy | 61 18 23 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/12/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/12/2013 |
2 0 8 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 64314 |
G.Nhất | 97740 |
G.Nhì | 88996 57950 |
G.Ba | 94262 72681 76505 65159 83025 19205 |
G.Tư | 5382 1341 4195 6900 |
G.Năm | 7934 3198 6922 7936 2960 6223 |
G.Sáu | 676 937 468 |
G.Bảy | 24 67 01 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/12/2013 |
1 0 6 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 25507 |
G.Nhất | 71563 |
G.Nhì | 38328 30031 |
G.Ba | 30167 15518 64844 44379 96172 30523 |
G.Tư | 2638 6471 9699 3504 |
G.Năm | 8844 6020 9822 9467 6544 6270 |
G.Sáu | 706 722 959 |
G.Bảy | 02 75 88 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/12/2013 |
6 4 4 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 75842 |
G.Nhất | 25709 |
G.Nhì | 43979 45411 |
G.Ba | 49435 46114 63316 70573 34256 66537 |
G.Tư | 3133 0541 3584 4979 |
G.Năm | 7225 9058 1246 3372 9653 9256 |
G.Sáu | 353 174 281 |
G.Bảy | 99 28 69 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/12/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/12/2013 |
5 0 0 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 90085 |
G.Nhất | 78796 |
G.Nhì | 99356 03578 |
G.Ba | 90709 41972 49158 08054 09664 29625 |
G.Tư | 5330 9915 8000 6622 |
G.Năm | 5453 8372 3979 3754 0350 0641 |
G.Sáu | 537 067 898 |
G.Bảy | 51 65 31 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/12/2013 |
3 1 2 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 90676 |
G.Nhất | 49664 |
G.Nhì | 53762 17920 |
G.Ba | 50431 97864 07964 33684 82760 78720 |
G.Tư | 2753 7199 8294 9351 |
G.Năm | 2330 5478 4907 6843 4865 0467 |
G.Sáu | 849 133 583 |
G.Bảy | 06 04 33 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep