KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/12/2013 |
1 0 6 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 25507 |
G.Nhất | 71563 |
G.Nhì | 38328 30031 |
G.Ba | 30167 15518 64844 44379 96172 30523 |
G.Tư | 2638 6471 9699 3504 |
G.Năm | 8844 6020 9822 9467 6544 6270 |
G.Sáu | 706 722 959 |
G.Bảy | 02 75 88 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/12/2013 |
6 4 4 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 75842 |
G.Nhất | 25709 |
G.Nhì | 43979 45411 |
G.Ba | 49435 46114 63316 70573 34256 66537 |
G.Tư | 3133 0541 3584 4979 |
G.Năm | 7225 9058 1246 3372 9653 9256 |
G.Sáu | 353 174 281 |
G.Bảy | 99 28 69 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/12/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/12/2013 |
5 0 0 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 90085 |
G.Nhất | 78796 |
G.Nhì | 99356 03578 |
G.Ba | 90709 41972 49158 08054 09664 29625 |
G.Tư | 5330 9915 8000 6622 |
G.Năm | 5453 8372 3979 3754 0350 0641 |
G.Sáu | 537 067 898 |
G.Bảy | 51 65 31 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/12/2013 |
3 1 2 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 90676 |
G.Nhất | 49664 |
G.Nhì | 53762 17920 |
G.Ba | 50431 97864 07964 33684 82760 78720 |
G.Tư | 2753 7199 8294 9351 |
G.Năm | 2330 5478 4907 6843 4865 0467 |
G.Sáu | 849 133 583 |
G.Bảy | 06 04 33 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/12/2013 |
2 0 3 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 71176 |
G.Nhất | 02432 |
G.Nhì | 68526 17772 |
G.Ba | 85757 99423 41919 14268 62250 32873 |
G.Tư | 1219 9885 6041 6089 |
G.Năm | 5540 1424 6231 7961 2575 0298 |
G.Sáu | 064 448 966 |
G.Bảy | 84 29 23 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/12/2013 |
3 1 8 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 18932 |
G.Nhất | 40769 |
G.Nhì | 16906 90603 |
G.Ba | 52213 86481 69684 71981 53156 78396 |
G.Tư | 4716 8906 7445 9062 |
G.Năm | 8155 1340 9901 1786 6088 2064 |
G.Sáu | 906 495 561 |
G.Bảy | 32 68 33 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/11/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/11/2013 |
8 6 3 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 22253 |
G.Nhất | 33155 |
G.Nhì | 39610 85852 |
G.Ba | 17324 63261 94176 61096 30471 43428 |
G.Tư | 0523 7151 2733 4920 |
G.Năm | 0387 1644 4056 8080 7536 6579 |
G.Sáu | 250 876 732 |
G.Bảy | 91 79 27 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep