KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/12/2022
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | T12K3 | |
100N | 81 | 14 | 28 |
200N | 843 | 839 | 119 |
400N | 2153 6385 1188 | 1654 8513 9728 | 1387 6890 2803 |
1TR | 7236 | 3884 | 1421 |
3TR | 30133 36087 11433 57665 56578 84630 97006 | 85754 59374 36442 32416 64628 26146 92522 | 98405 43198 50263 60619 86881 06500 47133 |
10TR | 65157 24258 | 14284 12769 | 75464 38705 |
15TR | 64504 | 23540 | 74562 |
30TR | 27502 | 29988 | 83782 |
2TỶ | 483354 | 692979 | 389352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 45 | 62 |
200N | 794 | 873 |
400N | 9221 6640 0247 | 7824 6731 7888 |
1TR | 0485 | 7425 |
3TR | 68909 35138 42560 12236 69453 39070 52659 | 34197 80434 37673 62479 03060 19576 10479 |
10TR | 32724 39359 | 24384 18862 |
15TR | 76667 | 43124 |
30TR | 84602 | 61008 |
2TỶ | 906516 | 020365 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/12/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #982 ngày 21/12/2022
08 12 20 26 35 37
Giá trị Jackpot
26,018,721,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 26,018,721,000 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,519 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 24,555 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #552 ngày 21/12/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 26 |
796 967 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 124 |
734 528 315 475 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 120 |
767 573 555 052 728 656 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 208 |
656 438 739 688 217 823 752 847 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 25 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 320 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,420 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/12/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 21/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/12/2022 |
0 5 5 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1-2-3-11-13-4KY 74562 |
G.Nhất | 56264 |
G.Nhì | 52037 84608 |
G.Ba | 89017 79669 76401 40118 02260 81087 |
G.Tư | 2437 8919 6234 5445 |
G.Năm | 4271 1914 3464 2455 0338 1582 |
G.Sáu | 826 312 538 |
G.Bảy | 28 82 39 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100