KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/12/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/12/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 21/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/12/2022 |
0 5 5 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1-2-3-11-13-4KY 74562 |
G.Nhất | 56264 |
G.Nhì | 52037 84608 |
G.Ba | 89017 79669 76401 40118 02260 81087 |
G.Tư | 2437 8919 6234 5445 |
G.Năm | 4271 1914 3464 2455 0338 1582 |
G.Sáu | 826 312 538 |
G.Bảy | 28 82 39 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15-5-14-8-11-13KZ 40448 |
G.Nhất | 23038 |
G.Nhì | 99191 45105 |
G.Ba | 85345 38356 73752 98329 05815 10799 |
G.Tư | 0673 8112 2660 1800 |
G.Năm | 5560 4321 2607 5774 1386 5036 |
G.Sáu | 313 373 203 |
G.Bảy | 34 83 78 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/12/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/12/2022 |
2 8 7 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8-15-9-3-10-2HA 90230 |
G.Nhất | 75249 |
G.Nhì | 09098 85227 |
G.Ba | 24762 98352 73995 42098 25135 80121 |
G.Tư | 6445 5373 4159 6724 |
G.Năm | 8220 3618 6696 1199 5309 6770 |
G.Sáu | 767 420 872 |
G.Bảy | 57 28 92 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/12/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/12/2022 |
1 8 2 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3-9-14-15-12-13HB 32505 |
G.Nhất | 41658 |
G.Nhì | 88892 35125 |
G.Ba | 57424 87950 78338 29120 52361 52559 |
G.Tư | 4080 1548 3942 0562 |
G.Năm | 7432 0250 2085 3450 8964 5224 |
G.Sáu | 004 259 056 |
G.Bảy | 98 79 69 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/12/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/12/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/12/2022 |
2 0 4 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6-5-9-8-12-15HC 71424 |
G.Nhất | 66934 |
G.Nhì | 50533 74665 |
G.Ba | 39908 00797 93691 18733 47971 26018 |
G.Tư | 1541 0875 2557 1632 |
G.Năm | 0820 3760 8781 2239 1046 0825 |
G.Sáu | 849 255 247 |
G.Bảy | 29 56 88 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/12/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/12/2022 |
4 2 0 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4-2-12-5-3-1HD 13086 |
G.Nhất | 69861 |
G.Nhì | 60578 56199 |
G.Ba | 41818 40709 24243 78501 37344 06196 |
G.Tư | 1624 7688 0343 8140 |
G.Năm | 1534 5765 1319 1639 4683 9921 |
G.Sáu | 522 244 782 |
G.Bảy | 42 95 26 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/12/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/12/2022 |
3 5 8 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-5-10-8-11-14HE 92059 |
G.Nhất | 59893 |
G.Nhì | 20295 16140 |
G.Ba | 04562 52826 56419 62210 00189 50910 |
G.Tư | 3126 5032 6404 0459 |
G.Năm | 8515 3047 7522 5314 7391 4871 |
G.Sáu | 033 016 414 |
G.Bảy | 76 42 71 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep