KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/02/2014
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | 2K4 | K4T02 | |
100N | 33 | 06 | 71 | 67 |
200N | 359 | 044 | 777 | 577 |
400N | 3531 8785 5636 | 9741 8246 4147 | 8705 4019 3681 | 7540 0281 3384 |
1TR | 5616 | 3392 | 3537 | 7099 |
3TR | 70141 88608 31261 51151 79708 23398 07013 | 46481 22215 02293 99466 52449 15021 14478 | 46245 68413 83072 73037 85250 19844 21998 | 69437 41498 95640 38016 62847 51046 13227 |
10TR | 63545 69081 | 58487 54972 | 85701 35138 | 73995 50701 |
15TR | 11419 | 30822 | 16760 | 24201 |
30TR | 73203 | 15042 | 10052 | 29341 |
2TỶ | 455872 | 490017 | 118870 | 245709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 58 | 53 | 32 |
200N | 306 | 418 | 474 |
400N | 4591 6436 4370 | 1038 9280 1729 | 8031 1597 9910 |
1TR | 4663 | 8689 | 0411 |
3TR | 80836 92094 10679 57807 62469 40547 54251 | 35885 02377 49654 16120 59266 31402 80716 | 29888 42226 01588 65912 48187 00986 42592 |
10TR | 85780 22929 | 76711 64493 | 48227 14246 |
15TR | 61199 | 58094 | 97531 |
30TR | 23799 | 20250 | 20375 |
2TỶ | 743828 | 941401 | 240018 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/02/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/02/2014 |
7 2 0 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 32017 |
G.Nhất | 69030 |
G.Nhì | 76437 63632 |
G.Ba | 54747 05255 79936 60272 81675 67319 |
G.Tư | 6766 2433 1271 9811 |
G.Năm | 0696 2887 0706 8161 1752 7982 |
G.Sáu | 148 489 683 |
G.Bảy | 99 55 97 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100