KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/02/2023
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K4 | K4T2 | K4T2 | |
100N | 76 | 45 | 39 |
200N | 994 | 760 | 513 |
400N | 8660 2388 8716 | 8223 0781 2912 | 8108 8183 0642 |
1TR | 6801 | 1202 | 9743 |
3TR | 01328 69346 52940 94393 14330 30575 98924 | 90349 43781 30130 57200 24499 59641 78719 | 31769 82518 08217 32496 00894 76023 83340 |
10TR | 91666 72801 | 23853 12282 | 55263 81493 |
15TR | 72350 | 77806 | 51928 |
30TR | 10095 | 71453 | 95039 |
2TỶ | 437472 | 882249 | 770121 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 06 | 24 |
200N | 825 | 529 |
400N | 8647 3519 8025 | 0851 1578 2302 |
1TR | 6539 | 0344 |
3TR | 90643 91905 70053 97396 91099 85261 55091 | 31354 80990 58531 22464 58053 66439 67828 |
10TR | 46765 42298 | 95387 80041 |
15TR | 78096 | 78718 |
30TR | 00281 | 74576 |
2TỶ | 256805 | 163641 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/02/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1007 ngày 22/02/2023
08 16 22 23 28 38
Giá trị Jackpot
72,458,330,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 72,458,330,000 |
Giải nhất | 5 số | 51 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,338 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 39,630 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #578 ngày 22/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 22 |
728 489 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 83 |
392 313 486 843 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 81 |
862 262 883 990 664 905 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 115 |
521 561 235 205 937 310 344 224 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 14 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 431 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,937 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/02/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/02/2023 |
9 9 5 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8-11-9-1-12-5MA 31357 |
G.Nhất | 31928 |
G.Nhì | 42898 40056 |
G.Ba | 16601 78810 23130 09552 34978 72962 |
G.Tư | 3230 0744 3062 2117 |
G.Năm | 7711 5851 9109 5799 4779 0060 |
G.Sáu | 956 699 903 |
G.Bảy | 80 87 44 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100