KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/02/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/02/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/02/2023 |
9 9 5 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8-11-9-1-12-5MA 31357 |
G.Nhất | 31928 |
G.Nhì | 42898 40056 |
G.Ba | 16601 78810 23130 09552 34978 72962 |
G.Tư | 3230 0744 3062 2117 |
G.Năm | 7711 5851 9109 5799 4779 0060 |
G.Sáu | 956 699 903 |
G.Bảy | 80 87 44 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/02/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/02/2023 |
8 2 7 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10-2-3-6-11-9MB 90781 |
G.Nhất | 00175 |
G.Nhì | 20889 90010 |
G.Ba | 74017 54086 56167 99808 87482 43934 |
G.Tư | 7062 0786 7592 5032 |
G.Năm | 6017 3910 1657 0147 3943 0060 |
G.Sáu | 762 116 835 |
G.Bảy | 08 74 82 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/02/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/02/2023 |
4 8 9 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-8-13-11-9-10-2-19MC 32775 |
G.Nhất | 01606 |
G.Nhì | 41854 66216 |
G.Ba | 47885 14847 59176 85638 87409 86316 |
G.Tư | 2432 6816 7273 9680 |
G.Năm | 7248 6558 9717 9849 7663 2831 |
G.Sáu | 465 167 833 |
G.Bảy | 96 41 42 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/02/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/02/2023 |
3 7 1 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6-10-2-3-13-14MD 37264 |
G.Nhất | 91013 |
G.Nhì | 12898 74782 |
G.Ba | 55545 21772 22607 84687 82142 07279 |
G.Tư | 0761 3614 1563 8265 |
G.Năm | 1344 6462 7435 1453 9110 8165 |
G.Sáu | 070 804 075 |
G.Bảy | 54 04 48 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/02/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/02/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/02/2023 |
2 0 5 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-14-5-13-8-7ME 44971 |
G.Nhất | 76196 |
G.Nhì | 80204 83379 |
G.Ba | 30910 56929 01406 78478 45245 15333 |
G.Tư | 8607 9371 4039 2793 |
G.Năm | 9602 4194 2098 5358 0609 0472 |
G.Sáu | 235 816 121 |
G.Bảy | 16 78 46 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/02/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/02/2023 |
6 8 9 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10-5-15-12-1-6MF 18435 |
G.Nhất | 11438 |
G.Nhì | 32855 13679 |
G.Ba | 33342 76501 51568 92950 08510 60849 |
G.Tư | 6599 0115 7637 7339 |
G.Năm | 2498 6010 1656 5415 9788 4332 |
G.Sáu | 870 135 891 |
G.Bảy | 56 02 40 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/02/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/02/2023 |
9 9 5 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-11-15-6-13-9MG 65243 |
G.Nhất | 02602 |
G.Nhì | 54187 54495 |
G.Ba | 32956 53662 44891 90653 50511 74438 |
G.Tư | 4653 4708 1539 8014 |
G.Năm | 1805 6536 6568 2574 6732 4978 |
G.Sáu | 412 364 314 |
G.Bảy | 89 40 34 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep