KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/04/2016
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL17 | 04KS17 | 25TV17 | |
100N | 01 | 51 | 89 |
200N | 408 | 300 | 719 |
400N | 6945 1023 2967 | 1744 9286 5534 | 9359 0590 6975 |
1TR | 2528 | 3787 | 5239 |
3TR | 41249 07864 12339 81066 99101 04491 55388 | 43730 50385 28221 13148 47947 39132 44954 | 19507 74375 19495 97688 07721 23373 17991 |
10TR | 85765 78819 | 52207 37249 | 02281 09178 |
15TR | 16379 | 59090 | 89265 |
30TR | 38298 | 95963 | 48783 |
2TỶ | 068363 | 923982 | 934989 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 08 | 70 |
200N | 844 | 488 |
400N | 5483 3874 9793 | 7352 2266 7856 |
1TR | 3245 | 7951 |
3TR | 62620 93872 94712 37459 67544 56905 81362 | 61422 46846 31994 47994 15912 82305 40133 |
10TR | 86782 27644 | 43837 71537 |
15TR | 36245 | 03177 |
30TR | 79242 | 15055 |
2TỶ | 32302 | 24357 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/04/2016 |
9 9 1 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15CZ-12CZ-7CZ 06580 |
G.Nhất | 55418 |
G.Nhì | 32330 43333 |
G.Ba | 85816 57187 44831 03365 45269 89336 |
G.Tư | 2198 0316 2093 2719 |
G.Năm | 4238 6380 0748 9896 8676 1393 |
G.Sáu | 524 076 814 |
G.Bảy | 04 24 64 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100