KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/06/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | 6K4 | K4T6 | |
100N | 97 | 11 | 21 | 66 |
200N | 391 | 759 | 951 | 428 |
400N | 9859 2381 4910 | 5525 8948 0737 | 7671 1445 5524 | 6890 9703 4088 |
1TR | 3951 | 0106 | 7208 | 0793 |
3TR | 14792 86258 25051 46325 00926 41607 83590 | 51227 61491 85867 10103 70255 48938 28067 | 51685 05299 86371 22171 41930 49706 48217 | 54956 30346 44678 96678 84799 78866 10709 |
10TR | 79364 22816 | 73890 14269 | 14211 80422 | 26125 12546 |
15TR | 55054 | 74578 | 59448 | 87554 |
30TR | 01674 | 64499 | 99169 | 85322 |
2TỶ | 191258 | 742978 | 822004 | 675471 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 66 | 56 | 51 |
200N | 481 | 460 | 839 |
400N | 9045 9422 8304 | 3203 4443 5580 | 9763 0686 3730 |
1TR | 6575 | 0922 | 7512 |
3TR | 91719 97561 65816 16755 23436 34521 41466 | 32541 25081 12208 10753 30013 12483 96532 | 29956 04774 34436 20589 29298 43832 17838 |
10TR | 98902 26523 | 20353 66749 | 23841 17172 |
15TR | 78064 | 77931 | 47742 |
30TR | 94749 | 68164 | 64634 |
2TỶ | 347165 | 301377 | 639590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/06/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/06/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/06/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/06/2013 |
1 5 8 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 26305 |
G.Nhất | 62106 |
G.Nhì | 68171 20981 |
G.Ba | 42785 49311 65575 53958 99052 21486 |
G.Tư | 5024 3731 7005 8039 |
G.Năm | 6878 8083 8184 8224 9718 6229 |
G.Sáu | 571 216 765 |
G.Bảy | 58 40 45 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100