In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/10/2024

Còn 00:06:00 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
10K4K4T10K4T10
100N
65
78
19
200N
053
547
305
400N
6117
2843
2355
6173
5798
1318
7748
3148
0367
1TR
1015
6481
0393
3TR
43087
67261
16289
71154
12192
10223
93445
34760
65943
13776
59035
70143
58021
47951
09091
57738
24107
55081
45491
05304
61583
10TR
53143
65455
82842
19971
42285
81973
15TR
04956
57615
96968
30TR
53799
33056
03001
2TỶ
471308
695165
457163
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
49
61
200N
517
530
400N
7359
3867
4707
5339
1151
5731
1TR
0260
9152
3TR
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
10TR
46325
29258
12316
56289
15TR
86061
21548
30TR
37936
86046
2TỶ
569773
647225
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1267 ngày 23/10/2024
22 27 28 31 37 44
Giá trị Jackpot
20,513,466,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 20,513,466,500
Giải nhất 5 số 30 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,103 300,000
Giải ba 3 số 19,227 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #838 ngày 23/10/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 18
664
786
Đặc biệt
1Tỷ: 1
Giải nhất
350K: 41
829
871
738
306
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 158
991
394
298
747
333
133
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 118
004
578
393
376
415
983
549
186
Giải ba
5Tr: 10
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 31
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 414
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 4,178
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  23/10/2024
2
 
2
6
 
5
0
2
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/10/2024
06
17
21
22
28
32
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 23/10/2024
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 2-17-3-14-15-11-1-8UT
07641
G.Nhất
87999
G.Nhì
69755
68370
G.Ba
05224
25298
36522
91807
62678
57318
G.Tư
4790
3566
0891
9595
G.Năm
9230
6192
3285
0346
1579
2794
G.Sáu
383
053
721
G.Bảy
00
14
50
57
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL