KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/03/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | K4T3 | K4T3 | |
100N | 49 | 60 | 60 | 18 |
200N | 042 | 663 | 567 | 226 |
400N | 6671 8247 9581 | 6239 2013 2004 | 4085 2244 0208 | 2881 1197 6579 |
1TR | 2878 | 0247 | 1258 | 1829 |
3TR | 33191 27054 22660 54761 31630 35935 26755 | 06857 02872 16813 02751 39744 13561 09001 | 83076 27909 84288 83674 42563 36737 94825 | 05595 60419 75620 32126 47218 81953 50870 |
10TR | 42882 32219 | 03970 85066 | 70972 26284 | 27465 52086 |
15TR | 11462 | 84816 | 46787 | 73037 |
30TR | 39121 | 01234 | 17056 | 15517 |
2TỶ | 311546 | 436211 | 339723 | 128612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 00 | 14 | 00 |
200N | 550 | 778 | 522 |
400N | 7155 0304 7711 | 4525 3537 1178 | 0398 2409 9188 |
1TR | 2357 | 7707 | 0702 |
3TR | 80803 83715 99462 17716 84264 77541 42093 | 73827 07878 47794 26754 83944 00251 90565 | 58037 41923 33227 49742 31665 27654 45234 |
10TR | 87902 63110 | 29003 88411 | 90803 41811 |
15TR | 98134 | 58837 | 44433 |
30TR | 79384 | 23983 | 49432 |
2TỶ | 495042 | 678267 | 723164 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/03/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #101 ngày 24/03/2018
01 30 38 45 48 50 12
Giá trị Jackpot 1
311,943,369,900
Giá trị Jackpot 2
4,327,041,100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 311,943,369,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,327,041,100 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 918 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 21,031 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/03/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 24/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/03/2018 |
9 4 8 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14NB-12NB-4NB 05545 |
G.Nhất | 79663 |
G.Nhì | 59815 06489 |
G.Ba | 12737 03519 00128 81465 26013 57782 |
G.Tư | 7986 9249 7349 9397 |
G.Năm | 1544 4367 5667 8413 2811 4317 |
G.Sáu | 251 315 489 |
G.Bảy | 67 85 97 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100