KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | K4T3 | K4T3 | |
100N | 49 | 60 | 60 | 18 |
200N | 042 | 663 | 567 | 226 |
400N | 6671 8247 9581 | 6239 2013 2004 | 4085 2244 0208 | 2881 1197 6579 |
1TR | 2878 | 0247 | 1258 | 1829 |
3TR | 33191 27054 22660 54761 31630 35935 26755 | 06857 02872 16813 02751 39744 13561 09001 | 83076 27909 84288 83674 42563 36737 94825 | 05595 60419 75620 32126 47218 81953 50870 |
10TR | 42882 32219 | 03970 85066 | 70972 26284 | 27465 52086 |
15TR | 11462 | 84816 | 46787 | 73037 |
30TR | 39121 | 01234 | 17056 | 15517 |
2TỶ | 311546 | 436211 | 339723 | 128612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL12 | 03KS12 | 27TV12 | |
100N | 94 | 33 | 81 |
200N | 602 | 674 | 529 |
400N | 1353 6983 3264 | 1529 3939 0617 | 7608 4750 8340 |
1TR | 9537 | 4989 | 1999 |
3TR | 81854 91683 02972 68099 33178 70529 26583 | 09855 83329 39602 14025 06869 81230 32416 | 87106 01361 90761 22221 03531 63534 84255 |
10TR | 85041 91359 | 30882 34478 | 11324 26754 |
15TR | 17429 | 37160 | 81377 |
30TR | 20166 | 40661 | 68630 |
2TỶ | 107495 | 528996 | 857364 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K4 | AG3K4 | 3K4 | |
100N | 37 | 61 | 80 |
200N | 521 | 972 | 569 |
400N | 6536 8425 3963 | 8135 2564 2627 | 6504 3426 1265 |
1TR | 0915 | 0601 | 3581 |
3TR | 58750 88089 91348 10801 12585 28574 10744 | 97253 92573 97980 78750 69332 67115 35467 | 83341 79918 00025 08353 63055 60309 33276 |
10TR | 34079 15324 | 46892 69380 | 26874 23372 |
15TR | 48958 | 32171 | 87942 |
30TR | 14703 | 48487 | 97557 |
2TỶ | 469617 | 960415 | 703352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | K3T03 | |
100N | 48 | 76 | 54 |
200N | 554 | 395 | 712 |
400N | 2399 7795 6079 | 5451 4735 1590 | 2185 4331 6319 |
1TR | 9932 | 0213 | 6657 |
3TR | 84914 10303 22837 88836 17701 64731 83790 | 81619 92546 23435 42954 69689 07162 42232 | 54796 31959 52559 60433 90245 83437 74751 |
10TR | 09074 80772 | 77846 57053 | 37483 86511 |
15TR | 80437 | 65508 | 53362 |
30TR | 84765 | 64038 | 55201 |
2TỶ | 330285 | 901196 | 476514 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T03 | 3C | T03K3 | |
100N | 40 | 18 | 77 |
200N | 503 | 067 | 636 |
400N | 9633 2379 7564 | 1237 9881 8164 | 7464 6037 7982 |
1TR | 2466 | 4559 | 6343 |
3TR | 91923 22478 65951 03306 96896 36783 86300 | 37393 71149 80420 49342 67809 55296 91177 | 78156 88826 83019 21266 85881 98823 80833 |
10TR | 03164 71924 | 27446 05466 | 97106 40709 |
15TR | 99255 | 11616 | 24365 |
30TR | 28440 | 05164 | 86879 |
2TỶ | 130340 | 778765 | 921720 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3D2 | D12 | T03K3 | |
100N | 40 | 24 | 93 |
200N | 675 | 802 | 651 |
400N | 5969 1615 5493 | 3268 7378 1607 | 7054 3101 0645 |
1TR | 3910 | 7552 | 6343 |
3TR | 69186 19444 07960 01205 09613 12010 12287 | 45116 43378 38556 13142 69751 39046 51220 | 91553 89452 04775 38084 47087 00179 66180 |
10TR | 05277 72915 | 67444 39044 | 04639 62993 |
15TR | 23191 | 29922 | 15380 |
30TR | 49136 | 08802 | 18553 |
2TỶ | 692967 | 759671 | 969376 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC3 | 3K3 | ĐL3K3 | |
100N | 75 | 78 | 00 |
200N | 374 | 406 | 400 |
400N | 3627 3344 9238 | 6678 8805 8672 | 1258 3974 4823 |
1TR | 9636 | 4073 | 7637 |
3TR | 43140 74030 50880 40371 21280 11036 50840 | 75290 81365 04409 11241 07066 93679 43621 | 77988 37077 27530 01788 49117 67817 05057 |
10TR | 38762 36362 | 79702 47656 | 98989 47923 |
15TR | 66250 | 57601 | 52752 |
30TR | 98963 | 50880 | 00641 |
2TỶ | 855462 | 872768 | 989729 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep