KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/05/2020
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD5 | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 84 | 95 | 83 |
200N | 028 | 615 | 864 |
400N | 3790 4057 5595 | 0027 0640 8261 | 3232 3564 1408 |
1TR | 6939 | 0669 | 9736 |
3TR | 31542 67740 38797 94523 55681 30743 56720 | 33377 90393 03300 49161 70128 27233 60606 | 58243 73050 55132 14915 85286 46084 03269 |
10TR | 57472 11768 | 56450 98415 | 98539 14570 |
15TR | 75597 | 61603 | 12234 |
30TR | 51332 | 31338 | 81188 |
2TỶ | 192571 | 976886 | 324790 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 65 | 23 |
200N | 668 | 726 |
400N | 5870 7027 0349 | 6516 1989 7069 |
1TR | 4670 | 4560 |
3TR | 61842 85106 44537 61521 45884 79211 11495 | 22499 04256 79419 52012 97968 18350 33529 |
10TR | 47363 70629 | 74600 87555 |
15TR | 68666 | 50976 |
30TR | 15370 | 64024 |
2TỶ | 151901 | 003722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/05/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #590 ngày 24/05/2020
01 29 30 32 34 35
Giá trị Jackpot
37,678,580,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 37,678,580,500 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 879 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,725 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/05/2020 |
2 6 5 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3HX-6HX-13HX 81779 |
G.Nhất | 30531 |
G.Nhì | 03586 66082 |
G.Ba | 93365 20748 75056 96191 55615 33595 |
G.Tư | 0337 0432 8836 8514 |
G.Năm | 5483 8187 8946 3350 6883 3585 |
G.Sáu | 382 748 714 |
G.Bảy | 22 57 12 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100