KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/09/2016
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9D7 | 9K4 | M9K4 | K4T9 | |
100N | 99 | 56 | 13 | 33 |
200N | 389 | 402 | 278 | 029 |
400N | 2167 0488 1266 | 5704 3866 1787 | 1413 8386 9491 | 6716 3877 2257 |
1TR | 3775 | 0246 | 4353 | 0786 |
3TR | 56355 95709 42986 02800 72284 84172 14349 | 12339 26424 94456 99689 73458 11943 75666 | 33057 58404 32207 92897 79393 51754 78966 | 66037 79520 16876 47216 31274 14562 76737 |
10TR | 34231 23377 | 12750 12839 | 66209 49054 | 30431 13621 |
15TR | 55306 | 98650 | 68489 | 60684 |
30TR | 89452 | 59329 | 47929 | 07856 |
2TỶ | 305240 | 036497 | 249596 | 636753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 53 | 63 | 53 |
200N | 831 | 705 | 124 |
400N | 6303 2302 1362 | 7835 9333 1907 | 6430 1951 3244 |
1TR | 7159 | 9278 | 4902 |
3TR | 88829 73333 74992 35396 50010 65688 95391 | 46451 80157 11027 22659 01694 76865 39439 | 01857 66323 31265 50427 45147 11125 80836 |
10TR | 61505 19423 | 92024 96573 | 28173 28524 |
15TR | 66333 | 03193 | 82807 |
30TR | 33291 | 36906 | 18879 |
2TỶ | 73964 | 48763 | 58376 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/09/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 24/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/09/2016 |
9 8 2 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9KA-1KA-10KA 29506 |
G.Nhất | 81401 |
G.Nhì | 62877 65704 |
G.Ba | 76835 95971 91171 35007 55141 38416 |
G.Tư | 0868 1314 9417 0830 |
G.Năm | 6116 8359 6988 9349 8913 2077 |
G.Sáu | 860 277 955 |
G.Bảy | 76 85 23 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100