KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/09/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 24/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/09/2016 |
9 8 2 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9KA-1KA-10KA 29506 |
G.Nhất | 81401 |
G.Nhì | 62877 65704 |
G.Ba | 76835 95971 91171 35007 55141 38416 |
G.Tư | 0868 1314 9417 0830 |
G.Năm | 6116 8359 6988 9349 8913 2077 |
G.Sáu | 860 277 955 |
G.Bảy | 76 85 23 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/09/2016 |
7 0 2 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10JZ-9JZ-12JZ 21533 |
G.Nhất | 67057 |
G.Nhì | 52880 42623 |
G.Ba | 51299 72162 59423 34629 66153 69637 |
G.Tư | 0074 0522 2736 7114 |
G.Năm | 5739 4830 4845 1547 7587 0194 |
G.Sáu | 615 708 529 |
G.Bảy | 42 72 33 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/09/2016 |
5 2 0 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11JY-10JY-4JY 24509 |
G.Nhất | 28377 |
G.Nhì | 19148 54222 |
G.Ba | 56313 06782 07955 13810 38159 04156 |
G.Tư | 8771 7658 9080 5668 |
G.Năm | 3604 5665 5903 3001 8484 6351 |
G.Sáu | 791 368 937 |
G.Bảy | 84 97 50 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/09/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 21/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/09/2016 |
9 8 3 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11JX-14JX-5JX 76294 |
G.Nhất | 61492 |
G.Nhì | 97544 25380 |
G.Ba | 07118 51551 85270 49184 05579 90033 |
G.Tư | 2070 6907 4056 6609 |
G.Năm | 6611 9432 8960 7522 0336 5899 |
G.Sáu | 261 403 024 |
G.Bảy | 84 85 67 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/09/2016 |
6 6 1 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2JW-14JW-8JW 67317 |
G.Nhất | 02460 |
G.Nhì | 08782 28374 |
G.Ba | 73373 55346 68885 00821 76687 16033 |
G.Tư | 6249 4409 8323 6341 |
G.Năm | 2404 7536 6864 3400 5921 7488 |
G.Sáu | 796 930 303 |
G.Bảy | 76 45 26 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/09/2016 |
9 4 5 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14JV-9JV-11JV 95167 |
G.Nhất | 44989 |
G.Nhì | 24635 44398 |
G.Ba | 59639 86089 33856 38056 75263 37428 |
G.Tư | 1805 9617 1597 8159 |
G.Năm | 8943 9149 3624 1990 5010 8987 |
G.Sáu | 840 232 504 |
G.Bảy | 99 44 37 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/09/2016 |
0 7 0 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12JU-11JU-2JU 85300 |
G.Nhất | 35355 |
G.Nhì | 66658 08710 |
G.Ba | 86353 59217 03153 98911 93309 60474 |
G.Tư | 3988 6225 8406 8476 |
G.Năm | 6949 9003 8419 7891 7669 1276 |
G.Sáu | 828 668 635 |
G.Bảy | 92 62 29 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep