KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/09/2016 |
6 6 1 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2JW-14JW-8JW 67317 |
G.Nhất | 02460 |
G.Nhì | 08782 28374 |
G.Ba | 73373 55346 68885 00821 76687 16033 |
G.Tư | 6249 4409 8323 6341 |
G.Năm | 2404 7536 6864 3400 5921 7488 |
G.Sáu | 796 930 303 |
G.Bảy | 76 45 26 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/09/2016 |
9 4 5 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14JV-9JV-11JV 95167 |
G.Nhất | 44989 |
G.Nhì | 24635 44398 |
G.Ba | 59639 86089 33856 38056 75263 37428 |
G.Tư | 1805 9617 1597 8159 |
G.Năm | 8943 9149 3624 1990 5010 8987 |
G.Sáu | 840 232 504 |
G.Bảy | 99 44 37 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/09/2016 |
0 7 0 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12JU-11JU-2JU 85300 |
G.Nhất | 35355 |
G.Nhì | 66658 08710 |
G.Ba | 86353 59217 03153 98911 93309 60474 |
G.Tư | 3988 6225 8406 8476 |
G.Năm | 6949 9003 8419 7891 7669 1276 |
G.Sáu | 828 668 635 |
G.Bảy | 92 62 29 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/09/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/09/2016 |
6 3 8 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5JT-4JT-6JT 54005 |
G.Nhất | 60289 |
G.Nhì | 31271 61585 |
G.Ba | 78450 67678 20959 62300 09750 09127 |
G.Tư | 0170 1385 1716 0355 |
G.Năm | 2467 8255 1796 9972 7058 1436 |
G.Sáu | 527 972 631 |
G.Bảy | 93 66 31 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/09/2016 |
0 7 5 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1JS-5JS-7JS 13850 |
G.Nhất | 76527 |
G.Nhì | 27683 20962 |
G.Ba | 81821 06102 48763 05915 55847 30581 |
G.Tư | 1580 9387 1346 1259 |
G.Năm | 3555 1216 5842 2644 8769 0198 |
G.Sáu | 479 882 037 |
G.Bảy | 11 39 41 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/09/2016 |
5 4 2 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6JR-8JR-13JR 11538 |
G.Nhất | 42093 |
G.Nhì | 24482 42016 |
G.Ba | 97449 74548 23602 04567 62094 45583 |
G.Tư | 7609 5324 3980 4870 |
G.Năm | 2386 2126 7248 8941 4409 1452 |
G.Sáu | 192 106 420 |
G.Bảy | 10 13 70 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/09/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 14/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/09/2016 |
8 3 2 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4JQ-8JQ-14JQ 96332 |
G.Nhất | 16625 |
G.Nhì | 81545 60218 |
G.Ba | 46663 33105 31113 83853 21282 35586 |
G.Tư | 4700 0792 1996 0064 |
G.Năm | 3559 3575 5439 9042 9854 5971 |
G.Sáu | 358 501 615 |
G.Bảy | 44 00 23 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep