KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/09/2016
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | M9K3 | K3T9 | |
100N | 77 | 05 | 20 | 65 |
200N | 936 | 409 | 707 | 639 |
400N | 9758 3391 2385 | 3272 0423 0963 | 4629 8630 4869 | 8210 5716 7314 |
1TR | 2755 | 5216 | 5583 | 1881 |
3TR | 42385 02100 54106 85179 42224 47432 69299 | 08346 20325 73022 16776 80057 84214 78493 | 12622 36380 46017 38210 20217 40257 00495 | 94391 44988 39390 57658 45619 31186 81917 |
10TR | 88028 96821 | 74808 67835 | 24007 09034 | 33355 61477 |
15TR | 38226 | 09304 | 45615 | 31585 |
30TR | 09514 | 18718 | 84145 | 41431 |
2TỶ | 169281 | 036227 | 340222 | 142483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 86 | 80 | 62 |
200N | 704 | 850 | 860 |
400N | 4313 0090 8902 | 4951 5917 5051 | 5984 6860 5962 |
1TR | 4505 | 2830 | 9399 |
3TR | 39089 32103 59898 64573 32000 84238 13862 | 83305 06088 41230 11555 88151 32283 30609 | 98526 67233 30797 81676 05015 59326 51115 |
10TR | 46957 66319 | 54512 65634 | 52605 69390 |
15TR | 14879 | 66035 | 44575 |
30TR | 44442 | 52408 | 54106 |
2TỶ | 65415 | 73447 | 10420 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/09/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/09/2016 |
6 3 8 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5JT-4JT-6JT 54005 |
G.Nhất | 60289 |
G.Nhì | 31271 61585 |
G.Ba | 78450 67678 20959 62300 09750 09127 |
G.Tư | 0170 1385 1716 0355 |
G.Năm | 2467 8255 1796 9972 7058 1436 |
G.Sáu | 527 972 631 |
G.Bảy | 93 66 31 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100