KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | M9K3 | K3T9 | |
100N | 77 | 05 | 20 | 65 |
200N | 936 | 409 | 707 | 639 |
400N | 9758 3391 2385 | 3272 0423 0963 | 4629 8630 4869 | 8210 5716 7314 |
1TR | 2755 | 5216 | 5583 | 1881 |
3TR | 42385 02100 54106 85179 42224 47432 69299 | 08346 20325 73022 16776 80057 84214 78493 | 12622 36380 46017 38210 20217 40257 00495 | 94391 44988 39390 57658 45619 31186 81917 |
10TR | 88028 96821 | 74808 67835 | 24007 09034 | 33355 61477 |
15TR | 38226 | 09304 | 45615 | 31585 |
30TR | 09514 | 18718 | 84145 | 41431 |
2TỶ | 169281 | 036227 | 340222 | 142483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL38 | 09KS38 | 25TV38 | |
100N | 76 | 35 | 12 |
200N | 635 | 765 | 009 |
400N | 0823 2535 2405 | 3704 5484 2998 | 3002 5898 8599 |
1TR | 3246 | 7280 | 8936 |
3TR | 82522 56430 95610 52141 45463 32045 93947 | 80857 08964 42377 40747 86540 04826 17483 | 80694 92223 39411 34463 31126 22607 64624 |
10TR | 66491 62127 | 33484 78308 | 76767 44454 |
15TR | 06543 | 94845 | 66391 |
30TR | 87343 | 64877 | 73136 |
2TỶ | 345878 | 410269 | 380597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG9K3 | 9K3 | |
100N | 63 | 14 | 29 |
200N | 101 | 974 | 697 |
400N | 6118 3102 5764 | 9875 8546 5271 | 1830 8791 1308 |
1TR | 8206 | 9707 | 4551 |
3TR | 43259 99618 88305 53684 46397 41158 63761 | 81331 61406 34956 64056 21976 28548 98139 | 91353 00512 20397 81266 60995 15942 09150 |
10TR | 13106 07258 | 32994 95298 | 36740 82169 |
15TR | 25038 | 18635 | 35818 |
30TR | 04877 | 70811 | 92733 |
2TỶ | 464131 | 433574 | 761281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | K2T09 | |
100N | 88 | 19 | 41 |
200N | 842 | 087 | 784 |
400N | 3543 6043 2147 | 4251 1248 0497 | 1121 7693 1743 |
1TR | 3955 | 8576 | 8185 |
3TR | 24039 49267 56370 69466 32302 29761 67765 | 82659 53937 90172 63968 67220 69305 26579 | 11883 87846 34980 98764 16104 23730 30814 |
10TR | 13851 65710 | 24045 53696 | 14400 59913 |
15TR | 65592 | 68867 | 81898 |
30TR | 21413 | 02981 | 64759 |
2TỶ | 237025 | 796128 | 809804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K37T9 | 9B | T09K2 | |
100N | 92 | 11 | 50 |
200N | 765 | 286 | 663 |
400N | 7279 7360 6220 | 1459 7799 7119 | 2415 2393 0511 |
1TR | 3210 | 3814 | 8123 |
3TR | 46743 53161 95979 25022 05600 50793 50942 | 48017 14240 56773 15327 99604 80954 17164 | 65751 63948 97688 73236 51874 68587 56023 |
10TR | 88313 10842 | 92169 37221 | 51455 95441 |
15TR | 59677 | 18477 | 03381 |
30TR | 21806 | 93829 | 79776 |
2TỶ | 554500 | 579344 | 072254 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9C2 | B37 | T09K2 | |
100N | 96 | 16 | 98 |
200N | 013 | 516 | 636 |
400N | 4344 0868 3392 | 3104 3499 8724 | 4355 4309 0115 |
1TR | 1770 | 1360 | 9844 |
3TR | 82720 14465 11789 59027 53033 99519 16905 | 76168 58575 89784 22388 29500 53133 38151 | 28534 75747 20191 73193 96052 63792 50923 |
10TR | 11743 82296 | 05322 67668 | 23587 24473 |
15TR | 05819 | 15580 | 58184 |
30TR | 81355 | 75576 | 44091 |
2TỶ | 498620 | 444043 | 872242 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB9 | 9K2 | ĐL9K2 | |
100N | 92 | 21 | 70 |
200N | 264 | 768 | 609 |
400N | 7197 4315 4643 | 4089 4429 7067 | 0790 8426 0323 |
1TR | 9602 | 3259 | 5707 |
3TR | 66081 76182 78038 23273 92883 14741 93653 | 72482 41451 98784 23283 42972 78324 50359 | 84009 49409 86323 90653 99584 29889 58277 |
10TR | 70583 40798 | 78708 48250 | 72526 62641 |
15TR | 10034 | 79735 | 14469 |
30TR | 44113 | 37109 | 12728 |
2TỶ | 752521 | 337063 | 117556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep