KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9C2 | B37 | T09K2 | |
100N | 96 | 16 | 98 |
200N | 013 | 516 | 636 |
400N | 4344 0868 3392 | 3104 3499 8724 | 4355 4309 0115 |
1TR | 1770 | 1360 | 9844 |
3TR | 82720 14465 11789 59027 53033 99519 16905 | 76168 58575 89784 22388 29500 53133 38151 | 28534 75747 20191 73193 96052 63792 50923 |
10TR | 11743 82296 | 05322 67668 | 23587 24473 |
15TR | 05819 | 15580 | 58184 |
30TR | 81355 | 75576 | 44091 |
2TỶ | 498620 | 444043 | 872242 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB9 | 9K2 | ĐL9K2 | |
100N | 92 | 21 | 70 |
200N | 264 | 768 | 609 |
400N | 7197 4315 4643 | 4089 4429 7067 | 0790 8426 0323 |
1TR | 9602 | 3259 | 5707 |
3TR | 66081 76182 78038 23273 92883 14741 93653 | 72482 41451 98784 23283 42972 78324 50359 | 84009 49409 86323 90653 99584 29889 58277 |
10TR | 70583 40798 | 78708 48250 | 72526 62641 |
15TR | 10034 | 79735 | 14469 |
30TR | 44113 | 37109 | 12728 |
2TỶ | 752521 | 337063 | 117556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | M9K2 | K2T9 | |
100N | 76 | 07 | 45 | 72 |
200N | 656 | 414 | 175 | 824 |
400N | 0554 5304 8215 | 6457 4864 7363 | 5760 8829 1439 | 7670 5527 9785 |
1TR | 0404 | 7040 | 0257 | 2882 |
3TR | 73302 38395 80568 13879 35403 42662 62722 | 82193 67373 57610 30310 65210 02915 86718 | 41303 81538 14012 23052 72058 69789 32608 | 08700 61414 93448 78658 17539 39752 33977 |
10TR | 57090 44685 | 26696 45275 | 10582 28124 | 63821 25291 |
15TR | 90365 | 65856 | 80556 | 02629 |
30TR | 10568 | 97341 | 31272 | 26835 |
2TỶ | 844095 | 487439 | 398200 | 345237 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL37 | 09KS37 | 25TV37 | |
100N | 18 | 54 | 98 |
200N | 045 | 331 | 805 |
400N | 8875 3129 4802 | 6817 2426 3814 | 4485 5911 4971 |
1TR | 1348 | 4725 | 6729 |
3TR | 29930 35935 50495 73973 53559 84540 17357 | 34990 41159 71628 29001 42854 45589 38095 | 68636 61597 24504 15533 30693 93454 53248 |
10TR | 57315 78808 | 92884 40172 | 61168 12516 |
15TR | 08624 | 99510 | 81413 |
30TR | 96705 | 08869 | 10090 |
2TỶ | 659825 | 270062 | 409694 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG9K2 | 9K2 | |
100N | 57 | 53 | 79 |
200N | 541 | 448 | 991 |
400N | 3675 2727 6100 | 7344 1428 1946 | 0182 4298 0858 |
1TR | 4840 | 5324 | 0466 |
3TR | 77170 84594 38393 75341 79320 82078 02052 | 84191 97543 06779 16551 23172 08540 67773 | 57180 23758 69379 93420 22359 77081 25878 |
10TR | 12253 69584 | 20294 77479 | 67040 12657 |
15TR | 92098 | 78865 | 42143 |
30TR | 61423 | 17988 | 39072 |
2TỶ | 323908 | 607699 | 777273 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | K1T09 | |
100N | 72 | 55 | 88 |
200N | 721 | 778 | 236 |
400N | 0433 1243 8972 | 4299 7620 1662 | 4160 0082 5026 |
1TR | 8137 | 8442 | 5739 |
3TR | 49906 10446 18888 42962 71587 75080 05223 | 05366 04140 75512 32942 35609 46407 78209 | 09424 62585 87729 72959 63428 46090 40382 |
10TR | 48233 16605 | 74676 21299 | 30720 60649 |
15TR | 17975 | 81764 | 91704 |
30TR | 61015 | 28336 | 31597 |
2TỶ | 817106 | 813228 | 783013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36T9 | 9A | T09K1 | |
100N | 56 | 62 | 55 |
200N | 595 | 079 | 705 |
400N | 1869 2328 0108 | 0114 8281 6332 | 4294 9178 1836 |
1TR | 3879 | 0979 | 5257 |
3TR | 73606 50973 40295 74433 91626 05173 93148 | 06139 50346 00492 25182 80411 47943 44503 | 81107 85143 72613 31246 36631 50890 06008 |
10TR | 22525 30629 | 21627 46420 | 58618 94984 |
15TR | 09474 | 25374 | 10815 |
30TR | 45938 | 21160 | 91039 |
2TỶ | 652867 | 142595 | 638438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep