KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/09/2016
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL38 | 09KS38 | 25TV38 | |
100N | 76 | 35 | 12 |
200N | 635 | 765 | 009 |
400N | 0823 2535 2405 | 3704 5484 2998 | 3002 5898 8599 |
1TR | 3246 | 7280 | 8936 |
3TR | 82522 56430 95610 52141 45463 32045 93947 | 80857 08964 42377 40747 86540 04826 17483 | 80694 92223 39411 34463 31126 22607 64624 |
10TR | 66491 62127 | 33484 78308 | 76767 44454 |
15TR | 06543 | 94845 | 66391 |
30TR | 87343 | 64877 | 73136 |
2TỶ | 345878 | 410269 | 380597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 72 | 99 |
200N | 617 | 969 |
400N | 6570 9641 2872 | 2191 2286 4249 |
1TR | 8209 | 0923 |
3TR | 86689 52783 55369 38073 17391 68818 02568 | 81226 84539 80762 37536 09144 82853 93105 |
10TR | 41523 26095 | 07164 34898 |
15TR | 13656 | 40881 |
30TR | 37785 | 84884 |
2TỶ | 08972 | 61429 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #27 ngày 16/09/2016
04 05 06 23 31 34
Giá trị Jackpot
44,453,054,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 44,453,054,500 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 673 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 12,773 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/09/2016 |
0 7 5 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1JS-5JS-7JS 13850 |
G.Nhất | 76527 |
G.Nhì | 27683 20962 |
G.Ba | 81821 06102 48763 05915 55847 30581 |
G.Tư | 1580 9387 1346 1259 |
G.Năm | 3555 1216 5842 2644 8769 0198 |
G.Sáu | 479 882 037 |
G.Bảy | 11 39 41 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100