In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/01/2023

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
1K4K4T1K4T1
100N
05
70
74
200N
536
712
739
400N
2183
4509
0681
4071
8283
6568
3743
6840
4417
1TR
2117
5962
2772
3TR
82272
02907
22110
78435
34374
20109
87186
72678
40543
35253
11335
71950
77517
24240
84148
44889
97865
88594
90580
35179
59203
10TR
92634
34239
88588
26760
02128
74044
15TR
63179
49423
08556
30TR
49894
75677
34133
2TỶ
405901
199613
120705
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
28
08
200N
563
077
400N
3305
0793
0740
4612
9537
9032
1TR
1032
4132
3TR
99619
30220
26471
19719
89043
85296
92449
51805
75735
83777
31308
91895
88079
13824
10TR
05284
65956
39895
27890
15TR
44688
13907
30TR
62864
93501
2TỶ
268790
568906
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/01/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #995 ngày 25/01/2023
12 14 18 22 28 31
Giá trị Jackpot
18,900,382,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 18,900,382,500
Giải nhất 5 số 28 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,102 300,000
Giải ba 3 số 19,302 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #566 ngày 25/01/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 62
251
743
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 97
973
111
374
626
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 103
217
359
744
565
755
021
Giải nhì
10Tr: 0
Giải ba
100K: 126
998
585
703
176
880
368
895
492
Giải ba
5Tr: 4
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 27
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 412
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,918
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  25/01/2023
3
 
7
7
 
1
2
3
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 25/01/2023
14
17
19
26
28
31
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 25/01/2023
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 22-25-1-7-10-13-18-19-2-23LH
52371
G.Nhất
45082
G.Nhì
87473
55003
G.Ba
44656
18647
37207
71263
51955
58209
G.Tư
7943
2928
1910
4411
G.Năm
4148
0340
5084
5712
7654
1849
G.Sáu
083
687
637
G.Bảy
07
18
29
55
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL