KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/01/2023
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG-1K4 | 1K4 | |
100N | 41 | 65 | 67 |
200N | 208 | 195 | 178 |
400N | 1212 3016 4017 | 8041 0050 3324 | 7655 5089 8985 |
1TR | 6680 | 2051 | 9472 |
3TR | 86188 12387 68942 04462 51836 26734 24227 | 63507 24390 22896 75956 23406 08014 35160 | 91587 50047 01821 43657 78514 14023 80006 |
10TR | 59784 40401 | 53291 23204 | 90854 95952 |
15TR | 14308 | 58948 | 05187 |
30TR | 18300 | 00233 | 86801 |
2TỶ | 397242 | 276935 | 021982 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 92 | 57 | 87 |
200N | 285 | 986 | 655 |
400N | 7284 0333 1036 | 9769 7681 3414 | 7632 1055 4499 |
1TR | 2800 | 8618 | 5545 |
3TR | 88289 46641 27808 08054 26782 84138 40773 | 81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 | 76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 |
10TR | 12229 27113 | 25782 72049 | 76951 54375 |
15TR | 44133 | 87037 | 17121 |
30TR | 92648 | 14572 | 15409 |
2TỶ | 097317 | 791751 | 395830 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/01/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #832 ngày 26/01/2023
08 15 18 20 33 41 14
Giá trị Jackpot 1
67,293,412,500
Giá trị Jackpot 2
4,166,658,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 67,293,412,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,166,658,450 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 727 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,315 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #213 ngày 26/01/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 992 042 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 389 940 935 308 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 070 638 941 008 804 306 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 240 070 542 849 856 151 235 830 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 31 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 326 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,073 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/01/2023 |
6 8 4 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-5-4-12-8-1LG 34164 |
G.Nhất | 21642 |
G.Nhì | 85331 53702 |
G.Ba | 36678 49662 96488 70757 21183 72285 |
G.Tư | 2204 4344 9025 9940 |
G.Năm | 3753 4608 9088 7731 5934 6916 |
G.Sáu | 100 874 364 |
G.Bảy | 32 60 46 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100