KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/03/2021
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD3 | 3K4 | ĐL3K4 | |
100N | 77 | 51 | 48 |
200N | 032 | 051 | 789 |
400N | 4756 2084 2986 | 6422 8453 4408 | 0277 3583 1959 |
1TR | 4202 | 4731 | 8680 |
3TR | 76218 92225 17183 69158 93855 99556 26898 | 25755 22376 18093 11054 52720 85029 80335 | 72344 50642 74263 66061 57027 83184 51282 |
10TR | 08869 26907 | 02973 21969 | 52593 51975 |
15TR | 83836 | 26575 | 86432 |
30TR | 16424 | 13774 | 07314 |
2TỶ | 094197 | 583400 | 883902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 21 | 04 |
200N | 711 | 949 |
400N | 9688 0432 1696 | 1290 6514 0345 |
1TR | 4952 | 1117 |
3TR | 59581 73981 57865 82170 32489 24436 83527 | 02359 07980 11841 02982 37052 65514 32574 |
10TR | 80523 19475 | 94796 39407 |
15TR | 52924 | 26283 |
30TR | 50679 | 88666 |
2TỶ | 149877 | 175368 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/03/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #721 ngày 28/03/2021
23 26 40 41 43 44
Giá trị Jackpot
23,503,378,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 23,503,378,500 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 988 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,971 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/03/2021 |
3 4 7 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14ZB-6ZB-2ZB-4ZB-12ZB-11ZB 31295 |
G.Nhất | 59812 |
G.Nhì | 31307 66685 |
G.Ba | 76613 55369 44339 80508 61477 57903 |
G.Tư | 6889 5598 6663 8480 |
G.Năm | 2820 3105 1067 9742 9053 5754 |
G.Sáu | 383 080 449 |
G.Bảy | 28 55 35 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100